単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 898,183 996,622 994,212 1,171,257 1,127,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 250,395 276,312 347,435 606,880 507,907
1. Tiền 157,295 113,312 144,435 140,345 108,807
2. Các khoản tương đương tiền 93,100 163,000 203,000 466,535 399,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73,516 75,420 74,669 67,891 86,486
1. Đầu tư ngắn hạn 684 684 684 684 684
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -122 -73 -115 -113 -118
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 493,835 509,696 440,783 426,461 478,505
1. Phải thu khách hàng 402,223 414,212 331,556 333,829 412,095
2. Trả trước cho người bán 51,930 37,648 57,959 53,132 36,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 103,719 115,120 112,447 111,372 129,686
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,037 -57,283 -61,179 -71,871 -99,361
IV. Tổng hàng tồn kho 59,245 107,957 113,945 57,963 36,288
1. Hàng tồn kho 59,388 113,591 114,088 57,963 36,288
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -143 -5,635 -143 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21,192 27,238 17,380 12,062 17,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,005 12,013 6,479 8,951 6,417
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,448 12,031 10,339 2,551 11,497
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,739 3,194 561 560 8
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,441,040 1,687,569 1,789,823 1,697,421 1,925,076
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,215 3,839 4,328 4,425 3,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,215 3,839 4,328 4,425 3,470
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 758,453 822,622 906,342 983,377 1,105,000
1. Tài sản cố định hữu hình 699,729 689,280 776,795 887,242 981,512
- Nguyên giá 1,577,354 1,637,122 1,794,359 2,001,468 2,274,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -877,625 -947,843 -1,017,563 -1,114,226 -1,292,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 74,831 69,641 64,450 74,445
- Nguyên giá 0 77,859 77,859 77,859 94,545
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -3,028 -8,218 -13,409 -20,100
3. Tài sản cố định vô hình 58,725 58,511 59,906 31,685 49,043
- Nguyên giá 99,318 99,822 101,977 75,228 97,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,593 -41,311 -42,071 -43,542 -48,227
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 570,353 548,145 529,890 554,190 606,195
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 560,967 541,932 528,261 552,561 604,566
3. Đầu tư dài hạn khác 1,629 1,629 1,629 1,629 1,629
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 42,993 81,076 68,735 51,816 47,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,040 67,021 52,758 36,232 33,490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 19,953 14,055 15,978 15,584 14,194
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 54,439 44,188 33,938 23,687 13,437
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,339,223 2,684,191 2,784,035 2,868,678 3,052,183
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 694,984 799,161 660,321 614,033 652,348
I. Nợ ngắn hạn 509,016 570,655 484,587 480,993 526,500
1. Vay và nợ ngắn 58,794 65,443 67,675 34,305 135,964
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 172,566 217,387 135,044 122,008 127,521
4. Người mua trả tiền trước 16,877 19,506 4,789 29,648 3,449
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,292 14,995 21,886 50,654 26,063
6. Phải trả người lao động 33,346 24,887 28,811 32,030 31,972
7. Chi phí phải trả 6,190 38,424 19,955 22,960 25,314
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 154,980 143,518 136,870 135,670 127,660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 16,025 165 1,064
II. Nợ dài hạn 185,967 228,506 175,734 133,041 125,848
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 45,361 44,613 41,394 37,035 41,773
4. Vay và nợ dài hạn 129,707 171,789 122,304 89,887 78,515
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,399 8,388 8,410 2,436 2,426
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,500 3,716 3,626 3,683 3,134
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,644,239 1,885,030 2,123,714 2,254,645 2,399,835
I. Vốn chủ sở hữu 1,644,239 1,885,030 2,123,714 2,254,645 2,399,835
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 982,534 982,534 982,534 982,534 982,534
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,033 -2,033 -2,033 -2,033 -2,033
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 -54,497
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,711 2,850 2,850 2,850 2,850
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 577,034 804,581 1,028,859 1,155,003 1,344,221
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,481 9,695 16,167 15,721 9,898
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 83,994 97,099 111,505 116,292 126,761
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,339,223 2,684,191 2,784,035 2,868,678 3,052,183