TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
898,183
|
996,622
|
994,212
|
1,171,257
|
1,127,107
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
250,395
|
276,312
|
347,435
|
606,880
|
507,907
|
1. Tiền
|
157,295
|
113,312
|
144,435
|
140,345
|
108,807
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
93,100
|
163,000
|
203,000
|
466,535
|
399,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
73,516
|
75,420
|
74,669
|
67,891
|
86,486
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-122
|
-73
|
-115
|
-113
|
-118
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
493,835
|
509,696
|
440,783
|
426,461
|
478,505
|
1. Phải thu khách hàng
|
402,223
|
414,212
|
331,556
|
333,829
|
412,095
|
2. Trả trước cho người bán
|
51,930
|
37,648
|
57,959
|
53,132
|
36,085
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
103,719
|
115,120
|
112,447
|
111,372
|
129,686
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-64,037
|
-57,283
|
-61,179
|
-71,871
|
-99,361
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
59,245
|
107,957
|
113,945
|
57,963
|
36,288
|
1. Hàng tồn kho
|
59,388
|
113,591
|
114,088
|
57,963
|
36,288
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-143
|
-5,635
|
-143
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21,192
|
27,238
|
17,380
|
12,062
|
17,922
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,005
|
12,013
|
6,479
|
8,951
|
6,417
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,448
|
12,031
|
10,339
|
2,551
|
11,497
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,739
|
3,194
|
561
|
560
|
8
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,441,040
|
1,687,569
|
1,789,823
|
1,697,421
|
1,925,076
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,215
|
3,839
|
4,328
|
4,425
|
3,470
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,215
|
3,839
|
4,328
|
4,425
|
3,470
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
758,453
|
822,622
|
906,342
|
983,377
|
1,105,000
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
699,729
|
689,280
|
776,795
|
887,242
|
981,512
|
- Nguyên giá
|
1,577,354
|
1,637,122
|
1,794,359
|
2,001,468
|
2,274,344
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-877,625
|
-947,843
|
-1,017,563
|
-1,114,226
|
-1,292,832
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
74,831
|
69,641
|
64,450
|
74,445
|
- Nguyên giá
|
0
|
77,859
|
77,859
|
77,859
|
94,545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-3,028
|
-8,218
|
-13,409
|
-20,100
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58,725
|
58,511
|
59,906
|
31,685
|
49,043
|
- Nguyên giá
|
99,318
|
99,822
|
101,977
|
75,228
|
97,270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,593
|
-41,311
|
-42,071
|
-43,542
|
-48,227
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
570,353
|
548,145
|
529,890
|
554,190
|
606,195
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
560,967
|
541,932
|
528,261
|
552,561
|
604,566
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,629
|
1,629
|
1,629
|
1,629
|
1,629
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42,993
|
81,076
|
68,735
|
51,816
|
47,684
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,040
|
67,021
|
52,758
|
36,232
|
33,490
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
19,953
|
14,055
|
15,978
|
15,584
|
14,194
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
54,439
|
44,188
|
33,938
|
23,687
|
13,437
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,339,223
|
2,684,191
|
2,784,035
|
2,868,678
|
3,052,183
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
694,984
|
799,161
|
660,321
|
614,033
|
652,348
|
I. Nợ ngắn hạn
|
509,016
|
570,655
|
484,587
|
480,993
|
526,500
|
1. Vay và nợ ngắn
|
58,794
|
65,443
|
67,675
|
34,305
|
135,964
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
172,566
|
217,387
|
135,044
|
122,008
|
127,521
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,877
|
19,506
|
4,789
|
29,648
|
3,449
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,292
|
14,995
|
21,886
|
50,654
|
26,063
|
6. Phải trả người lao động
|
33,346
|
24,887
|
28,811
|
32,030
|
31,972
|
7. Chi phí phải trả
|
6,190
|
38,424
|
19,955
|
22,960
|
25,314
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
154,980
|
143,518
|
136,870
|
135,670
|
127,660
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
16,025
|
165
|
1,064
|
II. Nợ dài hạn
|
185,967
|
228,506
|
175,734
|
133,041
|
125,848
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
45,361
|
44,613
|
41,394
|
37,035
|
41,773
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
129,707
|
171,789
|
122,304
|
89,887
|
78,515
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,399
|
8,388
|
8,410
|
2,436
|
2,426
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,500
|
3,716
|
3,626
|
3,683
|
3,134
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,644,239
|
1,885,030
|
2,123,714
|
2,254,645
|
2,399,835
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,644,239
|
1,885,030
|
2,123,714
|
2,254,645
|
2,399,835
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
982,534
|
982,534
|
982,534
|
982,534
|
982,534
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-2,033
|
-2,033
|
-2,033
|
-2,033
|
-2,033
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-54,497
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,711
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
577,034
|
804,581
|
1,028,859
|
1,155,003
|
1,344,221
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,481
|
9,695
|
16,167
|
15,721
|
9,898
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
83,994
|
97,099
|
111,505
|
116,292
|
126,761
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,339,223
|
2,684,191
|
2,784,035
|
2,868,678
|
3,052,183
|