I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
150,474
|
302,406
|
309,947
|
253,945
|
265,099
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
84,072
|
73,017
|
50,661
|
-11,684
|
70,843
|
- Khấu hao TSCĐ
|
90,290
|
103,664
|
117,813
|
128,615
|
135,348
|
- Các khoản dự phòng
|
-15,069
|
12,538
|
-1,661
|
-10,593
|
27,587
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-29
|
287
|
3,379
|
-1,815
|
-1,682
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,455
|
-58,752
|
-86,216
|
-143,195
|
-104,700
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,335
|
15,280
|
17,346
|
15,303
|
14,290
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
234,546
|
375,423
|
360,608
|
242,261
|
335,942
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-63,570
|
-25,625
|
73,958
|
-3,528
|
-132,419
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-37,239
|
-53,442
|
-496
|
29,768
|
21,672
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
29,776
|
56,038
|
-92,406
|
8,070
|
-33,094
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-12,919
|
-32,182
|
23,816
|
12,053
|
15,526
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
130,192
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,335
|
-12,189
|
-20,642
|
-15,555
|
-14,206
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-35,657
|
-46,108
|
-45,276
|
-49,798
|
-78,707
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,465
|
-1,970
|
-3,144
|
-3,288
|
-7,361
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
232,329
|
259,944
|
296,418
|
219,983
|
107,353
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-136,532
|
-268,055
|
-290,376
|
-54,710
|
-165,445
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
28,284
|
5,857
|
25,416
|
109,937
|
20,764
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-4,182
|
-10,629
|
-46,309
|
-54,206
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
148,349
|
5,500
|
15,922
|
19,554
|
35,606
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-451,443
|
-6,370
|
|
-16,290
|
-101,117
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
88,706
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,532
|
72,293
|
84,476
|
58,245
|
47,578
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-302,104
|
-194,957
|
-175,191
|
70,427
|
-216,821
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
425,457
|
179,327
|
163,736
|
34,229
|
107,498
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-339,721
|
-172,564
|
-198,370
|
-88,362
|
-85,163
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-35,891
|
-12,620
|
-10,239
|
-12,075
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,602
|
-10,221
|
-793
|
-61
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
73,134
|
-39,349
|
-48,047
|
-64,434
|
10,260
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,360
|
25,638
|
73,181
|
225,976
|
-99,207
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
247,250
|
250,395
|
276,312
|
347,435
|
606,880
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-215
|
278
|
-1,384
|
-66
|
232
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
250,395
|
276,312
|
348,108
|
573,345
|
507,904
|