I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
60,204
|
78,918
|
69,277
|
70,145
|
102,303
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,421
|
7,077
|
38,286
|
13,793
|
8,248
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32,540
|
33,957
|
36,072
|
37,616
|
38,826
|
- Các khoản dự phòng
|
2,594
|
-1,046
|
26,945
|
-1,664
|
754
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
207
|
-920
|
-1,682
|
|
-1,259
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-25,559
|
-27,337
|
-28,883
|
-26,105
|
-35,110
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,639
|
2,424
|
5,834
|
3,945
|
5,037
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
73,306
|
85,995
|
107,563
|
83,938
|
110,551
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27,086
|
-101,574
|
40,765
|
867
|
147,721
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,318
|
15,983
|
19,374
|
-4,712
|
-1,404
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,347
|
5,767
|
-45,930
|
20,536
|
30,965
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,255
|
13,940
|
3,052
|
3,232
|
-238,081
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,850
|
-1,118
|
-9,153
|
-3,898
|
-1,387
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,773
|
-10,097
|
-19,377
|
-21,912
|
-4,669
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,717
|
-5,884
|
12
|
-1,347
|
-515
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-530
|
3,014
|
96,306
|
76,703
|
43,181
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62,292
|
-22,309
|
-65,420
|
-160,464
|
-248,153
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18,354
|
100
|
2,310
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-47,495
|
-4,281
|
0
|
-4,600
|
-13,584
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,270
|
42,706
|
-19,000
|
|
400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20,000
|
-81,040
|
-78
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,898
|
24,240
|
4,155
|
5,168
|
33,736
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-90,265
|
-40,584
|
-78,033
|
-159,896
|
-227,600
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12,435
|
57,065
|
38,671
|
21,131
|
307,821
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,353
|
-18,398
|
-41,054
|
-47,901
|
-88,422
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,560
|
-3,478
|
-3,478
|
-3,478
|
-3,478
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,477
|
35,189
|
-5,861
|
-30,248
|
215,922
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-101,273
|
-2,381
|
12,412
|
-113,441
|
31,502
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
596,196
|
497,280
|
495,261
|
507,907
|
394,466
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-208
|
362
|
232
|
|
1,935
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
494,715
|
495,261
|
507,904
|
394,466
|
427,903
|