I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
73,219
|
56,687
|
60,204
|
78,918
|
69,277
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,097
|
11,325
|
13,421
|
7,077
|
38,286
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32,436
|
32,778
|
32,540
|
33,957
|
36,072
|
- Các khoản dự phòng
|
3,659
|
-905
|
2,594
|
-1,046
|
26,945
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3,480
|
-207
|
207
|
-920
|
-1,682
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27,525
|
-22,662
|
-25,559
|
-27,337
|
-28,883
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,007
|
2,321
|
3,639
|
2,424
|
5,834
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
82,316
|
68,012
|
73,306
|
85,995
|
107,563
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16,799
|
-46,125
|
-27,086
|
-101,574
|
40,765
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,916
|
-2,451
|
-11,318
|
15,983
|
19,374
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14,728
|
17,668
|
-16,347
|
5,767
|
-45,930
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,942
|
6,328
|
2,255
|
13,940
|
3,052
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,157
|
-1,638
|
-2,850
|
-1,118
|
-9,153
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,528
|
-32,460
|
-16,773
|
-10,097
|
-19,377
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-368
|
-974
|
-1,717
|
-5,884
|
12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67,166
|
8,359
|
-530
|
3,014
|
96,306
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,422
|
-15,423
|
-62,292
|
-22,309
|
-65,420
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,355
|
0
|
18,354
|
100
|
2,310
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,135
|
-5,700
|
-47,495
|
-4,281
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,139
|
7,400
|
5,270
|
42,706
|
-19,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,561
|
0
|
-20,000
|
-81,040
|
-78
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,503
|
3,390
|
15,898
|
24,240
|
4,155
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,880
|
-10,334
|
-90,265
|
-40,584
|
-78,033
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-1,823
|
0
|
12,435
|
57,065
|
38,671
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,516
|
-6,357
|
-20,353
|
-18,398
|
-41,054
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,560
|
-2,560
|
-2,560
|
-3,478
|
-3,478
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,899
|
-8,917
|
-10,477
|
35,189
|
-5,861
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
61,148
|
-10,892
|
-101,273
|
-2,381
|
12,412
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
512,112
|
606,880
|
596,196
|
497,280
|
495,261
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
86
|
208
|
-208
|
362
|
232
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
573,345
|
596,196
|
494,715
|
495,261
|
507,904
|