単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 60,204 78,918 69,277 70,145 102,303
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,421 7,077 38,286 13,793 8,248
- Khấu hao TSCĐ 32,540 33,957 36,072 37,616 38,826
- Các khoản dự phòng 2,594 -1,046 26,945 -1,664 754
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 207 -920 -1,682 -1,259
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -25,559 -27,337 -28,883 -26,105 -35,110
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,639 2,424 5,834 3,945 5,037
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 73,306 85,995 107,563 83,938 110,551
- Tăng, giảm các khoản phải thu -27,086 -101,574 40,765 867 147,721
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11,318 15,983 19,374 -4,712 -1,404
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16,347 5,767 -45,930 20,536 30,965
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,255 13,940 3,052 3,232 -238,081
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,850 -1,118 -9,153 -3,898 -1,387
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,773 -10,097 -19,377 -21,912 -4,669
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,717 -5,884 12 -1,347 -515
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -530 3,014 96,306 76,703 43,181
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -62,292 -22,309 -65,420 -160,464 -248,153
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18,354 100 2,310 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -47,495 -4,281 0 -4,600 -13,584
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,270 42,706 -19,000 400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20,000 -81,040 -78 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,898 24,240 4,155 5,168 33,736
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -90,265 -40,584 -78,033 -159,896 -227,600
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 12,435 57,065 38,671 21,131 307,821
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -20,353 -18,398 -41,054 -47,901 -88,422
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,560 -3,478 -3,478 -3,478 -3,478
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,477 35,189 -5,861 -30,248 215,922
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -101,273 -2,381 12,412 -113,441 31,502
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 596,196 497,280 495,261 507,907 394,466
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -208 362 232 1,935
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 494,715 495,261 507,904 394,466 427,903