単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,217,442 1,165,904 1,123,444 1,050,902 1,198,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 497,280 495,261 507,904 394,466 427,903
1. Tiền 140,780 99,749 108,804 129,116 134,903
2. Các khoản tương đương tiền 356,500 395,511 399,100 265,350 293,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,490 67,490 86,490 91,086 104,269
1. Đầu tư ngắn hạn 684 684 684 684 684
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -114 -114 -114 -118 -118
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 569,375 531,378 477,202 496,105 564,085
1. Phải thu khách hàng 371,837 393,253 411,995 417,349 448,223
2. Trả trước cho người bán 65,817 55,027 35,878 38,410 59,151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 161,366 155,986 128,105 139,107 156,174
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -74,070 -72,888 -98,776 -98,761 -99,463
IV. Tổng hàng tồn kho 71,648 55,665 36,290 41,000 42,404
1. Hàng tồn kho 71,648 55,665 36,290 41,000 42,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,650 16,111 15,558 28,245 59,995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,476 7,166 6,389 7,154 10,562
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,117 8,103 9,161 21,077 46,774
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,056 842 8 14 2,660
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,718,434 1,888,616 1,926,333 2,037,395 2,238,675
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,783 4,935 4,953 3,664 3,793
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,783 4,935 4,953 3,664 3,793
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 995,104 1,096,060 1,105,000 1,069,980 1,141,550
1. Tài sản cố định hữu hình 886,313 970,628 981,512 949,099 1,079,939
- Nguyên giá 2,050,625 2,240,295 2,274,344 2,274,378 2,459,867
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,164,312 -1,269,667 -1,292,832 -1,325,279 -1,379,928
2. Tài sản cố định thuê tài chính 78,165 76,305 74,445 72,585 14,061
- Nguyên giá 94,545 94,545 94,545 94,545 16,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,379 -18,239 -20,100 -21,960 -2,625
3. Tài sản cố định vô hình 30,625 49,127 49,043 48,297 47,550
- Nguyên giá 75,228 96,595 97,270 97,270 97,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,602 -47,468 -48,227 -48,973 -49,720
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 577,424 600,563 606,195 613,054 625,161
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 575,795 598,934 604,566 611,425 623,532
3. Đầu tư dài hạn khác 1,629 1,629 1,629 1,629 1,629
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 52,249 50,065 47,459 43,872 278,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,172 35,576 33,519 29,521 264,194
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 15,077 14,489 13,940 14,350 14,206
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 18,562 15,999 13,437 10,874 8,311
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,935,876 3,054,520 3,049,777 3,088,297 3,437,332
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 592,881 708,504 655,209 631,498 901,606
I. Nợ ngắn hạn 463,659 568,754 524,888 508,004 537,717
1. Vay và nợ ngắn 33,591 133,761 135,964 107,037 83,913
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 106,267 102,286 130,236 138,603 141,235
4. Người mua trả tiền trước 43,358 13,001 3,331 4,771 11,278
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,286 34,793 23,855 30,130 50,852
6. Phải trả người lao động 23,833 26,915 31,970 26,258 24,473
7. Chi phí phải trả 39,797 51,731 25,258 28,263 49,335
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 140,440 157,651 125,387 126,543 129,296
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 331 1,395 0 0
II. Nợ dài hạn 129,222 139,750 130,321 123,493 363,889
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 33,881 42,331 40,956 40,742 40,742
4. Vay và nợ dài hạn 89,560 86,883 78,515 77,194 317,540
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,444 7,395 7,715 2,423 2,420
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,338 3,141 3,134 3,134 3,187
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,342,994 2,346,016 2,394,568 2,456,799 2,535,725
I. Vốn chủ sở hữu 2,342,994 2,346,016 2,394,568 2,456,799 2,535,725
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 982,534 982,534 982,534 982,534 982,534
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,033 -2,033 -2,033 -2,033 -2,033
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 -54,497 -54,497 -54,497 -54,497
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,850 2,850 2,850 2,850 5,240
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,238,887 1,293,144 1,339,314 1,400,719 1,469,717
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,322 10,642 9,898 8,552 10,427
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 120,757 124,020 126,402 127,227 134,764
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,935,876 3,054,520 3,049,777 3,088,297 3,437,332