TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,217,442
|
1,165,904
|
1,123,444
|
1,050,902
|
1,198,657
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
497,280
|
495,261
|
507,904
|
394,466
|
427,903
|
1. Tiền
|
140,780
|
99,749
|
108,804
|
129,116
|
134,903
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
356,500
|
395,511
|
399,100
|
265,350
|
293,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
61,490
|
67,490
|
86,490
|
91,086
|
104,269
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-114
|
-114
|
-114
|
-118
|
-118
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
569,375
|
531,378
|
477,202
|
496,105
|
564,085
|
1. Phải thu khách hàng
|
371,837
|
393,253
|
411,995
|
417,349
|
448,223
|
2. Trả trước cho người bán
|
65,817
|
55,027
|
35,878
|
38,410
|
59,151
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
161,366
|
155,986
|
128,105
|
139,107
|
156,174
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-74,070
|
-72,888
|
-98,776
|
-98,761
|
-99,463
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
71,648
|
55,665
|
36,290
|
41,000
|
42,404
|
1. Hàng tồn kho
|
71,648
|
55,665
|
36,290
|
41,000
|
42,404
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,650
|
16,111
|
15,558
|
28,245
|
59,995
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,476
|
7,166
|
6,389
|
7,154
|
10,562
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,117
|
8,103
|
9,161
|
21,077
|
46,774
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,056
|
842
|
8
|
14
|
2,660
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,718,434
|
1,888,616
|
1,926,333
|
2,037,395
|
2,238,675
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,783
|
4,935
|
4,953
|
3,664
|
3,793
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,783
|
4,935
|
4,953
|
3,664
|
3,793
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
995,104
|
1,096,060
|
1,105,000
|
1,069,980
|
1,141,550
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
886,313
|
970,628
|
981,512
|
949,099
|
1,079,939
|
- Nguyên giá
|
2,050,625
|
2,240,295
|
2,274,344
|
2,274,378
|
2,459,867
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,164,312
|
-1,269,667
|
-1,292,832
|
-1,325,279
|
-1,379,928
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
78,165
|
76,305
|
74,445
|
72,585
|
14,061
|
- Nguyên giá
|
94,545
|
94,545
|
94,545
|
94,545
|
16,685
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,379
|
-18,239
|
-20,100
|
-21,960
|
-2,625
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
30,625
|
49,127
|
49,043
|
48,297
|
47,550
|
- Nguyên giá
|
75,228
|
96,595
|
97,270
|
97,270
|
97,270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,602
|
-47,468
|
-48,227
|
-48,973
|
-49,720
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
577,424
|
600,563
|
606,195
|
613,054
|
625,161
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
575,795
|
598,934
|
604,566
|
611,425
|
623,532
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,629
|
1,629
|
1,629
|
1,629
|
1,629
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
52,249
|
50,065
|
47,459
|
43,872
|
278,400
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37,172
|
35,576
|
33,519
|
29,521
|
264,194
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
15,077
|
14,489
|
13,940
|
14,350
|
14,206
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
18,562
|
15,999
|
13,437
|
10,874
|
8,311
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,935,876
|
3,054,520
|
3,049,777
|
3,088,297
|
3,437,332
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
592,881
|
708,504
|
655,209
|
631,498
|
901,606
|
I. Nợ ngắn hạn
|
463,659
|
568,754
|
524,888
|
508,004
|
537,717
|
1. Vay và nợ ngắn
|
33,591
|
133,761
|
135,964
|
107,037
|
83,913
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
106,267
|
102,286
|
130,236
|
138,603
|
141,235
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43,358
|
13,001
|
3,331
|
4,771
|
11,278
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,286
|
34,793
|
23,855
|
30,130
|
50,852
|
6. Phải trả người lao động
|
23,833
|
26,915
|
31,970
|
26,258
|
24,473
|
7. Chi phí phải trả
|
39,797
|
51,731
|
25,258
|
28,263
|
49,335
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
140,440
|
157,651
|
125,387
|
126,543
|
129,296
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
331
|
1,395
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
129,222
|
139,750
|
130,321
|
123,493
|
363,889
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
33,881
|
42,331
|
40,956
|
40,742
|
40,742
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
89,560
|
86,883
|
78,515
|
77,194
|
317,540
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,444
|
7,395
|
7,715
|
2,423
|
2,420
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,338
|
3,141
|
3,134
|
3,134
|
3,187
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,342,994
|
2,346,016
|
2,394,568
|
2,456,799
|
2,535,725
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,342,994
|
2,346,016
|
2,394,568
|
2,456,799
|
2,535,725
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
982,534
|
982,534
|
982,534
|
982,534
|
982,534
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-2,033
|
-2,033
|
-2,033
|
-2,033
|
-2,033
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
-54,497
|
-54,497
|
-54,497
|
-54,497
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
5,240
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,238,887
|
1,293,144
|
1,339,314
|
1,400,719
|
1,469,717
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,322
|
10,642
|
9,898
|
8,552
|
10,427
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
120,757
|
124,020
|
126,402
|
127,227
|
134,764
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,935,876
|
3,054,520
|
3,049,777
|
3,088,297
|
3,437,332
|