TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,216,293
|
1,214,342
|
1,217,442
|
1,165,904
|
1,123,444
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
573,345
|
596,196
|
497,280
|
495,261
|
507,904
|
1. Tiền
|
140,345
|
110,038
|
140,780
|
99,749
|
108,804
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
433,000
|
486,159
|
356,500
|
395,511
|
399,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
101,426
|
66,191
|
61,490
|
67,490
|
86,490
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-113
|
-113
|
-114
|
-114
|
-114
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
444,811
|
479,084
|
569,375
|
531,378
|
477,202
|
1. Phải thu khách hàng
|
333,840
|
340,909
|
371,837
|
393,253
|
411,995
|
2. Trả trước cho người bán
|
53,132
|
67,676
|
65,817
|
55,027
|
35,878
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
124,480
|
141,461
|
161,366
|
155,986
|
128,105
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,641
|
-70,962
|
-74,070
|
-72,888
|
-98,776
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
84,320
|
60,414
|
71,648
|
55,665
|
36,290
|
1. Hàng tồn kho
|
84,320
|
60,414
|
71,648
|
55,665
|
36,290
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,392
|
12,456
|
17,650
|
16,111
|
15,558
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,280
|
9,456
|
9,476
|
7,166
|
6,389
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,551
|
1,862
|
7,117
|
8,103
|
9,161
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
560
|
1,138
|
1,056
|
842
|
8
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,700,309
|
1,686,774
|
1,718,434
|
1,888,616
|
1,926,333
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,148
|
4,023
|
5,783
|
4,935
|
4,953
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,148
|
4,023
|
5,783
|
4,935
|
4,953
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
983,377
|
956,164
|
995,104
|
1,096,060
|
1,105,000
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
887,242
|
861,856
|
886,313
|
970,628
|
981,512
|
- Nguyên giá
|
2,001,468
|
2,004,471
|
2,050,625
|
2,240,295
|
2,274,344
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,114,226
|
-1,142,614
|
-1,164,312
|
-1,269,667
|
-1,292,832
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
64,450
|
63,152
|
78,165
|
76,305
|
74,445
|
- Nguyên giá
|
77,859
|
77,859
|
94,545
|
94,545
|
94,545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,409
|
-14,707
|
-16,379
|
-18,239
|
-20,100
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31,685
|
31,155
|
30,625
|
49,127
|
49,043
|
- Nguyên giá
|
75,228
|
75,228
|
75,228
|
96,595
|
97,270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,542
|
-44,072
|
-44,602
|
-47,468
|
-48,227
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
554,190
|
573,314
|
577,424
|
600,563
|
606,195
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
552,561
|
571,685
|
575,795
|
598,934
|
604,566
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,629
|
1,629
|
1,629
|
1,629
|
1,629
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54,981
|
44,730
|
52,249
|
50,065
|
47,459
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37,904
|
29,399
|
37,172
|
35,576
|
33,519
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
17,077
|
15,331
|
15,077
|
14,489
|
13,940
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
23,687
|
21,125
|
18,562
|
15,999
|
13,437
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,916,602
|
2,901,115
|
2,935,876
|
3,054,520
|
3,049,777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
626,984
|
600,775
|
592,881
|
708,504
|
655,209
|
I. Nợ ngắn hạn
|
494,163
|
472,441
|
463,659
|
568,754
|
524,888
|
1. Vay và nợ ngắn
|
34,305
|
28,064
|
33,591
|
133,761
|
135,964
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
125,008
|
110,284
|
106,267
|
102,286
|
130,236
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29,645
|
47,574
|
43,358
|
13,001
|
3,331
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
57,012
|
32,879
|
24,286
|
34,793
|
23,855
|
6. Phải trả người lao động
|
20,752
|
17,602
|
23,833
|
26,915
|
31,970
|
7. Chi phí phải trả
|
34,197
|
36,839
|
39,797
|
51,731
|
25,258
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
139,690
|
146,504
|
140,440
|
157,651
|
125,387
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
331
|
0
|
331
|
1,395
|
II. Nợ dài hạn
|
132,822
|
128,334
|
129,222
|
139,750
|
130,321
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
36,758
|
35,170
|
33,881
|
42,331
|
40,956
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
89,887
|
87,210
|
89,560
|
86,883
|
78,515
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,436
|
2,433
|
2,444
|
7,395
|
7,715
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,742
|
3,521
|
3,338
|
3,141
|
3,134
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,289,618
|
2,300,340
|
2,342,994
|
2,346,016
|
2,394,568
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,289,618
|
2,300,340
|
2,342,994
|
2,346,016
|
2,394,568
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
982,534
|
982,534
|
982,534
|
982,534
|
982,534
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-2,033
|
-2,033
|
-2,033
|
-2,033
|
-2,033
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-54,497
|
-54,497
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,188,702
|
1,198,077
|
1,238,887
|
1,293,144
|
1,339,314
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,721
|
14,746
|
15,322
|
10,642
|
9,898
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
117,566
|
118,913
|
120,757
|
124,020
|
126,402
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,916,602
|
2,901,115
|
2,935,876
|
3,054,520
|
3,049,777
|