単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 530,353 475,805 610,421 661,849 705,952
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 530,353 475,805 610,421 661,849 705,952
Giá vốn hàng bán 438,589 391,483 522,588 559,692 586,856
Lợi nhuận gộp 91,763 84,322 87,832 102,157 119,096
Doanh thu hoạt động tài chính 6,809 3,508 8,321 3,588 9,513
Chi phí tài chính 4,302 2,539 4,013 3,947 6,995
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,007 2,321 3,639 2,424 5,834
Chi phí bán hàng 16,988 18,306 20,196 21,406 21,671
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,970 31,468 31,882 26,918 61,149
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 64,311 54,641 61,422 76,613 60,335
Thu nhập khác 19,038 2,118 1,833 6,887 9,279
Chi phí khác 10,130 71 3,051 4,582 337
Lợi nhuận khác 8,909 2,047 -1,218 2,305 8,941
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 20,998 19,123 21,360 23,139 21,542
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 73,219 56,687 60,204 78,918 69,277
Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,203 10,742 14,016 15,688 19,154
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 440 251 251 5,538 870
Chi phí thuế TNDN 31,643 10,992 14,268 21,226 20,024
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 41,576 45,695 45,936 57,693 49,253
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,322 2,621 2,488 3,298 2,502
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 39,254 43,075 43,449 54,395 46,751
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)