Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
530,353
|
475,805
|
610,421
|
661,849
|
705,952
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
530,353
|
475,805
|
610,421
|
661,849
|
705,952
|
Giá vốn hàng bán
|
438,589
|
391,483
|
522,588
|
559,692
|
586,856
|
Lợi nhuận gộp
|
91,763
|
84,322
|
87,832
|
102,157
|
119,096
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,809
|
3,508
|
8,321
|
3,588
|
9,513
|
Chi phí tài chính
|
4,302
|
2,539
|
4,013
|
3,947
|
6,995
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,007
|
2,321
|
3,639
|
2,424
|
5,834
|
Chi phí bán hàng
|
16,988
|
18,306
|
20,196
|
21,406
|
21,671
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,970
|
31,468
|
31,882
|
26,918
|
61,149
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,311
|
54,641
|
61,422
|
76,613
|
60,335
|
Thu nhập khác
|
19,038
|
2,118
|
1,833
|
6,887
|
9,279
|
Chi phí khác
|
10,130
|
71
|
3,051
|
4,582
|
337
|
Lợi nhuận khác
|
8,909
|
2,047
|
-1,218
|
2,305
|
8,941
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
20,998
|
19,123
|
21,360
|
23,139
|
21,542
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
73,219
|
56,687
|
60,204
|
78,918
|
69,277
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31,203
|
10,742
|
14,016
|
15,688
|
19,154
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
440
|
251
|
251
|
5,538
|
870
|
Chi phí thuế TNDN
|
31,643
|
10,992
|
14,268
|
21,226
|
20,024
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,576
|
45,695
|
45,936
|
57,693
|
49,253
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,322
|
2,621
|
2,488
|
3,298
|
2,502
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
39,254
|
43,075
|
43,449
|
54,395
|
46,751
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|