単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 610,421 661,849 705,952 556,920 677,688
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 610,421 661,849 705,952 556,920 677,688
Giá vốn hàng bán 522,588 559,692 586,856 455,051 549,790
Lợi nhuận gộp 87,832 102,157 119,096 101,869 127,898
Doanh thu hoạt động tài chính 8,321 3,588 9,513 4,722 10,349
Chi phí tài chính 4,013 3,947 6,995 5,035 9,276
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,639 2,424 5,834 3,945 5,037
Chi phí bán hàng 20,196 21,406 21,671 23,514 26,193
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,882 26,918 61,149 30,462 31,211
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 61,422 76,613 60,335 69,438 102,424
Thu nhập khác 1,833 6,887 9,279 1,894 612
Chi phí khác 3,051 4,582 337 1,187 732
Lợi nhuận khác -1,218 2,305 8,941 707 -121
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 21,360 23,139 21,542 21,859 30,857
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 60,204 78,918 69,277 70,145 102,303
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,016 15,688 19,154 13,140 16,321
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 251 5,538 870 40 -57
Chi phí thuế TNDN 14,268 21,226 20,024 13,181 16,264
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 45,936 57,693 49,253 56,964 86,039
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,488 3,298 2,502 466 7,835
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,449 54,395 46,751 56,498 78,205
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)