単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 257,710 251,037 688,176 41,617 230,441
2. Điều chỉnh cho các khoản 172,610 87,475 -19,489 352,071 198,913
- Khấu hao TSCĐ 89,276 92,825 114,835 145,133 175,245
- Các khoản dự phòng -653 5,288 1,111 -1,876 855
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -21,226 -94,070 -230,249 18,182 -149,817
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 105,213 83,432 94,814 190,632 172,630
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 430,321 338,512 668,686 393,688 429,354
- Tăng, giảm các khoản phải thu 64,489 -137,508 -119,280 -1,428,731 -115,895
- Tăng, giảm hàng tồn kho 662,688 -273,314 -782,316 545,250 -219,609
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -114,481 31,497 226,987 1,205,035 600,513
- Tăng giảm chi phí trả trước 11,203 1,213 -13,406 -20,204 -99,891
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -2,475 -2,475 -823 0
- Tiền lãi vay phải trả -104,874 -83,527 -92,992 -190,396 -173,806
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -33,669 -42,896 -83,534 -51,220 -37,552
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 7,794
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -3,131 -14,214 -4,029
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 915,676 -168,499 -201,461 438,385 386,880
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -112,067 -81,573 -332,569 -285,265 -221,808
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 33,305 36,235 32,934 64,310 54,629
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -34,580 -61,530 -43,078 -89,579
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 43,580 6,200 52,309 41,832
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20,450 -17,150 2,433 -505,514 -474,130
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2,374 0 70,400
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19,239 52,501 142,838 40,098 29,510
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -79,974 1,387 -209,694 -675,833 -589,146
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10,286 14,490 46,979 33,762 315,058
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,614,418 9,098,703 10,944,847 14,809,300 16,779,917
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9,159,410 -9,125,838 -10,170,180 -14,527,048 -16,296,516
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -877 -2,281
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -80,896 -80,037 -169,585 -114,540 -166,832
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -615,603 -92,682 652,062 200,596 629,345
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 220,100 -259,793 240,906 -36,851 427,079
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 328,714 538,314 282,020 524,075 442,864
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 548,814 278,521 522,926 487,224 869,943