TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
971,307
|
1,059,975
|
1,047,378
|
1,017,987
|
1,033,396
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,954
|
45,882
|
53,841
|
62,734
|
39,430
|
1. Tiền
|
42,954
|
45,882
|
53,841
|
62,734
|
39,430
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
459,491
|
505,530
|
507,070
|
521,155
|
549,550
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
302,249
|
332,242
|
349,876
|
319,774
|
340,765
|
1. Phải thu khách hàng
|
292,221
|
317,350
|
343,170
|
310,510
|
315,063
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,521
|
9,077
|
1,704
|
1,831
|
20,236
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,258
|
6,569
|
5,743
|
8,107
|
6,229
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-752
|
-754
|
-742
|
-673
|
-763
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
163,937
|
174,077
|
134,036
|
110,074
|
99,775
|
1. Hàng tồn kho
|
165,652
|
175,791
|
136,030
|
112,068
|
101,511
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,715
|
-1,715
|
-1,993
|
-1,993
|
-1,736
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,676
|
2,244
|
2,556
|
4,250
|
3,876
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,667
|
2,244
|
2,556
|
4,249
|
3,876
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
283,437
|
279,634
|
306,252
|
300,729
|
302,378
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
103
|
103
|
103
|
103
|
103
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
103
|
103
|
103
|
103
|
103
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
130,257
|
129,819
|
136,496
|
136,865
|
144,823
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
130,186
|
129,752
|
136,432
|
136,806
|
144,768
|
- Nguyên giá
|
680,262
|
686,444
|
699,787
|
706,486
|
721,141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-550,077
|
-556,692
|
-563,354
|
-569,680
|
-576,373
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
72
|
68
|
64
|
59
|
55
|
- Nguyên giá
|
3,048
|
3,048
|
3,048
|
3,048
|
3,048
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,976
|
-2,980
|
-2,984
|
-2,989
|
-2,993
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
127,002
|
126,474
|
126,143
|
125,022
|
124,725
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
124,451
|
123,922
|
123,415
|
122,295
|
121,949
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,551
|
2,551
|
2,728
|
2,728
|
2,776
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,254,744
|
1,339,609
|
1,353,631
|
1,318,716
|
1,335,774
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
424,302
|
495,136
|
481,309
|
431,618
|
437,470
|
I. Nợ ngắn hạn
|
418,617
|
489,456
|
475,162
|
425,482
|
431,518
|
1. Vay và nợ ngắn
|
83,206
|
141,207
|
145,119
|
147,678
|
98,735
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
288,403
|
294,187
|
282,078
|
243,362
|
283,980
|
4. Người mua trả tiền trước
|
73
|
187
|
94
|
37
|
47
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,634
|
6,952
|
12,792
|
6,806
|
9,826
|
6. Phải trả người lao động
|
9,996
|
11,115
|
11,208
|
10,297
|
11,386
|
7. Chi phí phải trả
|
26,086
|
33,397
|
21,465
|
14,640
|
24,715
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,218
|
2,411
|
2,406
|
2,662
|
2,827
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,686
|
5,680
|
6,146
|
6,136
|
5,952
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,686
|
5,680
|
6,146
|
6,136
|
5,952
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
830,442
|
844,474
|
872,322
|
887,098
|
898,304
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
830,442
|
844,474
|
872,322
|
887,098
|
898,304
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128,324
|
128,324
|
128,324
|
128,324
|
128,324
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
636
|
636
|
636
|
636
|
636
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
153,593
|
153,593
|
153,593
|
153,593
|
153,593
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
547,888
|
561,920
|
589,768
|
604,544
|
615,751
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,254,744
|
1,339,609
|
1,353,631
|
1,318,716
|
1,335,774
|