単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 410,830 356,816 354,570 374,706 420,821
Các khoản giảm trừ doanh thu 379 198 210 224 316
Doanh thu thuần 410,451 356,618 354,360 374,481 420,504
Giá vốn hàng bán 343,425 302,305 304,557 326,422 354,036
Lợi nhuận gộp 67,026 54,313 49,803 48,060 66,468
Doanh thu hoạt động tài chính 6,370 6,056 5,496 5,843 6,354
Chi phí tài chính 537 649 1,465 809 2,400
Trong đó: Chi phí lãi vay 182 718 771 1,152 1,397
Chi phí bán hàng 19,661 23,628 24,261 23,667 24,238
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,214 11,204 11,351 11,958 8,017
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,982 24,887 18,221 17,468 38,167
Thu nhập khác 201 1,667 191 293 -1,047
Chi phí khác 361 351 196 117 381
Lợi nhuận khác -160 1,316 -5 176 -1,428
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,822 26,203 18,217 17,644 36,739
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,017 5,241 5,208 3,612 9,067
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -123 -85 -176
Chi phí thuế TNDN 7,894 5,241 5,123 3,612 8,891
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,928 20,963 13,094 14,032 27,848
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,928 20,963 13,094 14,032 27,848
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)