Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
410,830
|
356,816
|
354,570
|
374,706
|
420,821
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
379
|
198
|
210
|
224
|
316
|
Doanh thu thuần
|
410,451
|
356,618
|
354,360
|
374,481
|
420,504
|
Giá vốn hàng bán
|
343,425
|
302,305
|
304,557
|
326,422
|
354,036
|
Lợi nhuận gộp
|
67,026
|
54,313
|
49,803
|
48,060
|
66,468
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,370
|
6,056
|
5,496
|
5,843
|
6,354
|
Chi phí tài chính
|
537
|
649
|
1,465
|
809
|
2,400
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
182
|
718
|
771
|
1,152
|
1,397
|
Chi phí bán hàng
|
19,661
|
23,628
|
24,261
|
23,667
|
24,238
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,214
|
11,204
|
11,351
|
11,958
|
8,017
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,982
|
24,887
|
18,221
|
17,468
|
38,167
|
Thu nhập khác
|
201
|
1,667
|
191
|
293
|
-1,047
|
Chi phí khác
|
361
|
351
|
196
|
117
|
381
|
Lợi nhuận khác
|
-160
|
1,316
|
-5
|
176
|
-1,428
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40,822
|
26,203
|
18,217
|
17,644
|
36,739
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,017
|
5,241
|
5,208
|
3,612
|
9,067
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-123
|
|
-85
|
|
-176
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,894
|
5,241
|
5,123
|
3,612
|
8,891
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,928
|
20,963
|
13,094
|
14,032
|
27,848
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
32,928
|
20,963
|
13,094
|
14,032
|
27,848
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|