単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 40,822 26,203 18,217 17,644 36,739
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,449 3,099 4,029 1,799 2,702
- Khấu hao TSCĐ 9,001 8,405 7,135 6,619 6,666
- Các khoản dự phòng -1,119 1,076 2 809
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 228 462 -462 -83
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 129
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 157 -23,038
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0 -6,025 -5,414 -5,642 16,951
- Chi phí lãi vay 182 718 771 1,152 1,397
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49,272 29,302 22,246 19,443 39,441
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22,436 25,080 195 -17,466 -25,956
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,505 7,096 -15,375 -10,139 39,762
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 25,089 -46,049 8,255 1,218 -25,240
- Tăng giảm chi phí trả trước 452 -612 1,946 951
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -191 -702 -771 -1,162 -1,331
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,829 -8,017 -5,241 0 -8,820
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -262
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 47,600 6,098 11,256 -7,157 17,855
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,305 -15,718 9,266 -5,013 -19,572
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 144 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -354,290 -140,411 -307,080 -186,450 -320,620
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 275,080 56,700 342,290 140,411 319,080
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,710 1,759 9,247 3,330 6,923
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -73,196 -97,526 53,723 -47,722 -14,189
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33,608 139,249 83,206 141,207 145,119
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -20,565 -61,608 -111,249 -83,206 -141,207
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -33,364 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13,042 77,642 -61,407 58,001 3,912
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,554 -13,786 3,571 3,122 7,578
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 65,383 52,975 39,189 42,954 45,882
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 146 194 -194 185
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 52,975 39,189 42,954 45,882 53,646