I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40,822
|
26,203
|
18,217
|
17,644
|
36,739
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,449
|
3,099
|
4,029
|
1,799
|
2,702
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,001
|
8,405
|
7,135
|
6,619
|
6,666
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,119
|
|
1,076
|
2
|
809
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
228
|
|
462
|
-462
|
-83
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
129
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
157
|
|
|
|
-23,038
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
-6,025
|
-5,414
|
-5,642
|
16,951
|
- Chi phí lãi vay
|
182
|
718
|
771
|
1,152
|
1,397
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,272
|
29,302
|
22,246
|
19,443
|
39,441
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22,436
|
25,080
|
195
|
-17,466
|
-25,956
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,505
|
7,096
|
-15,375
|
-10,139
|
39,762
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,089
|
-46,049
|
8,255
|
1,218
|
-25,240
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
452
|
-612
|
1,946
|
951
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-191
|
-702
|
-771
|
-1,162
|
-1,331
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,829
|
-8,017
|
-5,241
|
0
|
-8,820
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-262
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,600
|
6,098
|
11,256
|
-7,157
|
17,855
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,305
|
-15,718
|
9,266
|
-5,013
|
-19,572
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
144
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-354,290
|
-140,411
|
-307,080
|
-186,450
|
-320,620
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
275,080
|
56,700
|
342,290
|
140,411
|
319,080
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,710
|
1,759
|
9,247
|
3,330
|
6,923
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-73,196
|
-97,526
|
53,723
|
-47,722
|
-14,189
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33,608
|
139,249
|
83,206
|
141,207
|
145,119
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,565
|
-61,608
|
-111,249
|
-83,206
|
-141,207
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-33,364
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13,042
|
77,642
|
-61,407
|
58,001
|
3,912
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,554
|
-13,786
|
3,571
|
3,122
|
7,578
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65,383
|
52,975
|
39,189
|
42,954
|
45,882
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
146
|
|
194
|
-194
|
185
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
52,975
|
39,189
|
42,954
|
45,882
|
53,646
|