I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,217
|
17,644
|
36,739
|
18,710
|
15,612
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,029
|
1,799
|
2,702
|
1,203
|
716
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,135
|
6,619
|
6,666
|
6,370
|
6,697
|
- Các khoản dự phòng
|
1,076
|
2
|
809
|
-69
|
-167
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
462
|
-462
|
-83
|
|
-102
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
129
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
|
-23,038
|
|
-13,685
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
-6,700
|
6,700
|
- Thu nhập lãi
|
-5,414
|
-5,642
|
16,951
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
771
|
1,152
|
1,397
|
1,602
|
1,272
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,246
|
19,443
|
39,441
|
19,913
|
16,328
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
195
|
-17,466
|
-25,956
|
31,469
|
-1,259
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,375
|
-10,139
|
39,762
|
23,962
|
10,557
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,255
|
1,218
|
-25,240
|
-44,543
|
51,027
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,946
|
951
|
|
-573
|
718
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-771
|
-1,162
|
-1,331
|
-1,525
|
-1,272
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,241
|
0
|
-8,820
|
-9,067
|
-3,935
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,256
|
-7,157
|
17,855
|
19,637
|
72,165
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,266
|
-5,013
|
-19,572
|
-4,268
|
-25,219
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-307,080
|
-186,450
|
-320,620
|
-200,535
|
-349,015
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
342,290
|
140,411
|
319,080
|
186,450
|
320,620
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,247
|
3,330
|
6,923
|
5,050
|
6,984
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
53,723
|
-47,722
|
-14,189
|
-13,303
|
-46,630
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
83,206
|
141,207
|
145,119
|
145,093
|
139,257
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-111,249
|
-83,206
|
-141,207
|
-142,534
|
-188,199
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33,364
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-61,407
|
58,001
|
3,912
|
2,559
|
-48,943
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,571
|
3,122
|
7,578
|
8,893
|
-23,408
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39,189
|
42,954
|
45,882
|
53,841
|
62,734
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
194
|
-194
|
185
|
|
104
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42,954
|
45,882
|
53,646
|
62,734
|
39,430
|