単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 183,149 115,332 148,380 166,751 98,803
2. Điều chỉnh cho các khoản 47,728 45,977 35,690 10,776 11,628
- Khấu hao TSCĐ 40,166 43,952 43,285 36,402 28,826
- Các khoản dự phòng 2,860 4,452 712 -1,726 1,887
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 177 72 -256 228 -83
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,895 -8,509 -13,220 -29,890 -23,038
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10,420 6,011 5,168 5,763 4,037
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 230,877 161,309 184,070 177,527 110,431
- Tăng, giảm các khoản phải thu -83,454 -23,697 88,519 35,346 -25,701
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9,799 -71,703 39,298 17,393 21,343
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 40,640 94,988 -62,304 3,507 -33,180
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,481 4,869 2,423 3,899 2,285
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,202 -6,419 -4,524 -5,763 -3,955
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -39,959 -26,804 -28,649 -36,747 -22,077
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14,313 -11,933 -2,458 -262 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 117,271 120,609 216,376 194,900 49,146
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -64,220 -8,226 -37,893 -16,867 -52,131
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 632 58 612 19 144
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -128,500 -255,487 -396,774 -563,370 -954,561
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 271,487 210,254 473,400 858,481
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,287 9,377 11,662 30,378 21,259
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -188,801 17,209 -212,140 -76,440 -126,808
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 799,555 788,298 601,056 346,982 508,782
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -753,393 -868,294 -574,738 -455,114 -397,270
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -25,665 -25,665 -23,098 -30,028 -33,364
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 20,497 -105,661 3,220 -138,160 78,147
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -51,033 32,157 7,456 -19,700 485
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 83,964 32,816 64,897 72,529 52,975
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -114 -77 176 146 185
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32,816 64,897 72,529 52,975 53,646