I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
183,149
|
115,332
|
148,380
|
166,751
|
98,803
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
47,728
|
45,977
|
35,690
|
10,776
|
11,628
|
- Khấu hao TSCĐ
|
40,166
|
43,952
|
43,285
|
36,402
|
28,826
|
- Các khoản dự phòng
|
2,860
|
4,452
|
712
|
-1,726
|
1,887
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
177
|
72
|
-256
|
228
|
-83
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,895
|
-8,509
|
-13,220
|
-29,890
|
-23,038
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,420
|
6,011
|
5,168
|
5,763
|
4,037
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
230,877
|
161,309
|
184,070
|
177,527
|
110,431
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-83,454
|
-23,697
|
88,519
|
35,346
|
-25,701
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,799
|
-71,703
|
39,298
|
17,393
|
21,343
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
40,640
|
94,988
|
-62,304
|
3,507
|
-33,180
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,481
|
4,869
|
2,423
|
3,899
|
2,285
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,202
|
-6,419
|
-4,524
|
-5,763
|
-3,955
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-39,959
|
-26,804
|
-28,649
|
-36,747
|
-22,077
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,313
|
-11,933
|
-2,458
|
-262
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
117,271
|
120,609
|
216,376
|
194,900
|
49,146
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-64,220
|
-8,226
|
-37,893
|
-16,867
|
-52,131
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
632
|
58
|
612
|
19
|
144
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-128,500
|
-255,487
|
-396,774
|
-563,370
|
-954,561
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
271,487
|
210,254
|
473,400
|
858,481
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,287
|
9,377
|
11,662
|
30,378
|
21,259
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-188,801
|
17,209
|
-212,140
|
-76,440
|
-126,808
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
799,555
|
788,298
|
601,056
|
346,982
|
508,782
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-753,393
|
-868,294
|
-574,738
|
-455,114
|
-397,270
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25,665
|
-25,665
|
-23,098
|
-30,028
|
-33,364
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20,497
|
-105,661
|
3,220
|
-138,160
|
78,147
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51,033
|
32,157
|
7,456
|
-19,700
|
485
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
83,964
|
32,816
|
64,897
|
72,529
|
52,975
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-114
|
-77
|
176
|
146
|
185
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,816
|
64,897
|
72,529
|
52,975
|
53,646
|