単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,193,766 2,266,388 2,343,881 2,246,176 2,016,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,055 9,730 13,217 1,710 1,626
1. Tiền 14,055 9,730 13,217 1,710 1,626
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 125,050 128,250 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,076,085 926,367 1,776,787 1,756,134 1,734,253
1. Phải thu khách hàng 484,023 85,577 1,393,970 98,632 80,532
2. Trả trước cho người bán 568,700 822,552 297,960 1,109,346 1,107,610
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,362 18,237 84,857 548,156 546,111
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,078,037 1,303,951 407,282 338,231 258,234
1. Hàng tồn kho 1,078,037 1,303,951 407,282 338,231 258,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25,589 26,340 21,546 21,851 21,971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 700 802 602 640 359
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24,889 25,538 20,919 21,186 21,587
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 24 24 24
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 800,272 825,542 693,924 684,687 605,794
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 626,271 616,981 606,045 595,149 580,994
1. Tài sản cố định hữu hình 520,056 511,365 501,029 490,732 481,774
- Nguyên giá 757,317 758,940 758,940 758,940 760,284
- Giá trị hao mòn lũy kế -237,261 -247,575 -257,912 -268,208 -278,510
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,871 20,634 20,397 20,159 19,922
- Nguyên giá 23,717 23,717 23,717 23,717 23,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,846 -3,083 -3,320 -3,558 -3,795
3. Tài sản cố định vô hình 85,344 84,982 84,620 84,258 79,297
- Nguyên giá 94,512 94,512 94,512 94,512 89,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,168 -9,530 -9,892 -10,254 -10,616
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 164,277 197,827 77,071 78,683 14,777
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,777 14,777 14,762 14,777 14,777
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,018 2,814 2,818 3,009 2,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,018 2,814 2,818 3,009 2,697
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,195 869 543 217 -109
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,994,038 3,091,930 3,037,805 2,930,863 2,621,878
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,740,837 1,911,548 1,788,635 1,704,673 1,424,176
I. Nợ ngắn hạn 1,731,488 1,903,178 1,781,176 1,698,260 1,418,741
1. Vay và nợ ngắn 1,542,751 1,640,138 1,750,800 1,671,427 1,297,865
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 170,696 80,915 9,224 6,935 8,115
4. Người mua trả tiền trước 6,105 92,532 4,963 1,627 100,797
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,331 5,178 7,127 10,110 7,751
6. Phải trả người lao động 0 0 326 331 680
7. Chi phí phải trả 3,374 5,097 8,490 7,468 3,308
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 233 79,318 247 363 224
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,348 8,370 7,458 6,413 5,435
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 8,348 7,305 6,261 5,218 4,174
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,000 1,065 1,197 1,195 1,261
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,253,201 1,180,382 1,249,170 1,226,190 1,197,701
I. Vốn chủ sở hữu 1,253,201 1,180,382 1,249,170 1,226,190 1,197,701
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 783,198 783,198 783,198 783,198 783,198
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 165,832 169,475 158,302 135,797 115,336
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 104,171 27,710 107,671 107,195 99,167
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,994,038 3,091,930 3,037,805 2,930,863 2,621,878