単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,343,881 2,246,176 2,016,083 2,016,487 1,830,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,217 1,710 1,626 14,458 15,845
1. Tiền 13,217 1,710 1,626 14,458 15,845
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 125,050 128,250 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,776,787 1,756,134 1,734,253 1,740,084 1,526,081
1. Phải thu khách hàng 1,393,970 98,632 80,532 46,361 60,995
2. Trả trước cho người bán 297,960 1,109,346 1,107,610 1,155,274 926,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 84,857 548,156 546,111 538,449 545,921
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -7,569
IV. Tổng hàng tồn kho 407,282 338,231 258,234 239,701 270,707
1. Hàng tồn kho 407,282 338,231 258,234 239,701 270,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21,546 21,851 21,971 22,244 17,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 602 640 359 569 589
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,919 21,186 21,587 21,652 16,850
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 24 24 24 22 24
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 693,924 684,687 605,794 594,647 584,849
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 606,045 595,149 580,994 570,178 561,053
1. Tài sản cố định hữu hình 501,029 490,732 481,774 471,557 463,032
- Nguyên giá 758,940 758,940 760,284 760,396 761,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -257,912 -268,208 -278,510 -288,839 -298,881
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,397 20,159 19,922 19,685 19,448
- Nguyên giá 23,717 23,717 23,717 23,717 23,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,320 -3,558 -3,795 -4,032 -4,269
3. Tài sản cố định vô hình 84,620 84,258 79,297 78,935 78,573
- Nguyên giá 94,512 94,512 89,913 89,913 89,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,892 -10,254 -10,616 -10,978 -11,340
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 77,071 78,683 14,777 14,777 14,777
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,762 14,777 14,777 14,777 14,777
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,818 3,009 2,697 2,724 2,377
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,818 3,009 2,697 2,724 2,377
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 543 217 -109 -435 -761
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,037,805 2,930,863 2,621,878 2,611,134 2,414,945
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,788,635 1,704,673 1,424,176 1,434,921 1,246,111
I. Nợ ngắn hạn 1,781,176 1,698,260 1,418,741 1,430,464 1,242,632
1. Vay và nợ ngắn 1,750,800 1,671,427 1,297,865 1,068,844 1,162,697
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,224 6,935 8,115 13,509 12,245
4. Người mua trả tiền trước 4,963 1,627 100,797 328,204 64,451
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,127 10,110 7,751 7,033 1,956
6. Phải trả người lao động 326 331 680 330 312
7. Chi phí phải trả 8,490 7,468 3,308 3,178 733
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 247 363 224 9,367 239
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,458 6,413 5,435 4,456 3,478
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,261 5,218 4,174 3,131 2,087
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,197 1,195 1,261 1,326 1,391
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,249,170 1,226,190 1,197,701 1,176,214 1,168,834
I. Vốn chủ sở hữu 1,249,170 1,226,190 1,197,701 1,176,214 1,168,834
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 783,198 783,198 783,198 783,198 783,198
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 158,302 135,797 115,336 92,806 85,426
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 107,671 107,195 99,167 100,210 100,210
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,037,805 2,930,863 2,621,878 2,611,134 2,414,945