TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,343,881
|
2,246,176
|
2,016,083
|
2,016,487
|
1,830,095
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,217
|
1,710
|
1,626
|
14,458
|
15,845
|
1. Tiền
|
13,217
|
1,710
|
1,626
|
14,458
|
15,845
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
125,050
|
128,250
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,776,787
|
1,756,134
|
1,734,253
|
1,740,084
|
1,526,081
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,393,970
|
98,632
|
80,532
|
46,361
|
60,995
|
2. Trả trước cho người bán
|
297,960
|
1,109,346
|
1,107,610
|
1,155,274
|
926,734
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
84,857
|
548,156
|
546,111
|
538,449
|
545,921
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7,569
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
407,282
|
338,231
|
258,234
|
239,701
|
270,707
|
1. Hàng tồn kho
|
407,282
|
338,231
|
258,234
|
239,701
|
270,707
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21,546
|
21,851
|
21,971
|
22,244
|
17,463
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
602
|
640
|
359
|
569
|
589
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,919
|
21,186
|
21,587
|
21,652
|
16,850
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24
|
24
|
24
|
22
|
24
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
693,924
|
684,687
|
605,794
|
594,647
|
584,849
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
606,045
|
595,149
|
580,994
|
570,178
|
561,053
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
501,029
|
490,732
|
481,774
|
471,557
|
463,032
|
- Nguyên giá
|
758,940
|
758,940
|
760,284
|
760,396
|
761,913
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-257,912
|
-268,208
|
-278,510
|
-288,839
|
-298,881
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
20,397
|
20,159
|
19,922
|
19,685
|
19,448
|
- Nguyên giá
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,320
|
-3,558
|
-3,795
|
-4,032
|
-4,269
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
84,620
|
84,258
|
79,297
|
78,935
|
78,573
|
- Nguyên giá
|
94,512
|
94,512
|
89,913
|
89,913
|
89,913
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,892
|
-10,254
|
-10,616
|
-10,978
|
-11,340
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
77,071
|
78,683
|
14,777
|
14,777
|
14,777
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14,762
|
14,777
|
14,777
|
14,777
|
14,777
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,818
|
3,009
|
2,697
|
2,724
|
2,377
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,818
|
3,009
|
2,697
|
2,724
|
2,377
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
543
|
217
|
-109
|
-435
|
-761
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,037,805
|
2,930,863
|
2,621,878
|
2,611,134
|
2,414,945
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,788,635
|
1,704,673
|
1,424,176
|
1,434,921
|
1,246,111
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,781,176
|
1,698,260
|
1,418,741
|
1,430,464
|
1,242,632
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,750,800
|
1,671,427
|
1,297,865
|
1,068,844
|
1,162,697
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,224
|
6,935
|
8,115
|
13,509
|
12,245
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,963
|
1,627
|
100,797
|
328,204
|
64,451
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,127
|
10,110
|
7,751
|
7,033
|
1,956
|
6. Phải trả người lao động
|
326
|
331
|
680
|
330
|
312
|
7. Chi phí phải trả
|
8,490
|
7,468
|
3,308
|
3,178
|
733
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
247
|
363
|
224
|
9,367
|
239
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,458
|
6,413
|
5,435
|
4,456
|
3,478
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,261
|
5,218
|
4,174
|
3,131
|
2,087
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,197
|
1,195
|
1,261
|
1,326
|
1,391
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,249,170
|
1,226,190
|
1,197,701
|
1,176,214
|
1,168,834
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,249,170
|
1,226,190
|
1,197,701
|
1,176,214
|
1,168,834
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
783,198
|
783,198
|
783,198
|
783,198
|
783,198
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
158,302
|
135,797
|
115,336
|
92,806
|
85,426
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
107,671
|
107,195
|
99,167
|
100,210
|
100,210
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,037,805
|
2,930,863
|
2,621,878
|
2,611,134
|
2,414,945
|