単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,704,207 729,762 481,722 327,204 915,749
Các khoản giảm trừ doanh thu 7 3 8 3 49
Doanh thu thuần 2,704,200 729,759 481,714 327,202 915,701
Giá vốn hàng bán 2,664,113 706,040 473,442 317,715 882,691
Lợi nhuận gộp 40,087 23,719 8,273 9,487 33,010
Doanh thu hoạt động tài chính 12,228 6,794 99 715 3,239
Chi phí tài chính 33,577 35,710 32,303 15,057 28,122
Trong đó: Chi phí lãi vay 33,367 34,161 31,399 14,721 28,048
Chi phí bán hàng 9,561 7,349 4,957 3,565 8,603
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,252 5,137 7,290 6,562 7,780
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,925 -17,684 -36,178 -14,982 -8,257
Thu nhập khác 1,466 2,066 17,999 1,173 3,168
Chi phí khác 10 814 5,399 823 404
Lợi nhuận khác 1,456 1,252 12,600 350 2,765
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,380 -16,432 -23,578 -14,633 -5,492
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,796 5,761 -2,358 372 1,822
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 65 65 65 65 65
Chi phí thuế TNDN 7,862 5,826 -2,293 437 1,887
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,482 -22,258 -21,285 -15,070 -7,379
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 15 247 -825 1,100 378
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,496 -22,505 -20,461 -16,170 -7,758
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)