Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,714,775
|
3,122,416
|
3,798,070
|
4,511,746
|
4,390,624
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,225
|
2,176
|
50
|
27,000
|
17
|
Doanh thu thuần
|
2,712,551
|
3,120,241
|
3,798,020
|
4,484,746
|
4,390,606
|
Giá vốn hàng bán
|
2,498,945
|
2,838,792
|
3,520,024
|
4,273,806
|
4,277,260
|
Lợi nhuận gộp
|
213,606
|
281,449
|
277,996
|
210,940
|
113,347
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,292
|
4,589
|
11,344
|
15,837
|
12,186
|
Chi phí tài chính
|
63,119
|
70,874
|
92,734
|
129,365
|
132,890
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62,542
|
70,480
|
89,131
|
122,791
|
128,881
|
Chi phí bán hàng
|
31,305
|
92,061
|
98,272
|
86,844
|
26,384
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,225
|
23,209
|
20,378
|
22,384
|
24,056
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
97,256
|
99,897
|
77,953
|
-11,815
|
-57,815
|
Thu nhập khác
|
3,232
|
21,953
|
4,819
|
12,066
|
24,081
|
Chi phí khác
|
1,166
|
15,292
|
4,571
|
10,461
|
6,224
|
Lợi nhuận khác
|
2,066
|
6,662
|
249
|
1,605
|
17,857
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7
|
2
|
-2
|
1
|
-17
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
99,322
|
106,559
|
78,201
|
-10,210
|
-39,958
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,976
|
5,849
|
7,948
|
8,568
|
11,567
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
261
|
261
|
149
|
261
|
262
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,237
|
6,110
|
8,097
|
8,829
|
11,829
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
91,085
|
100,450
|
70,104
|
-19,039
|
-51,786
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,066
|
8,610
|
7,139
|
-2,230
|
-278
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
86,019
|
91,839
|
62,965
|
-16,808
|
-51,509
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|