単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 99,322 107,212 78,201 -10,210 -39,958
2. Điều chỉnh cho các khoản 92,574 99,761 128,042 54,828 93,177
- Khấu hao TSCĐ 30,124 33,870 38,770 43,251 43,669
- Các khoản dự phòng 0 -1 1 12 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -2,614 157 -476 -4,979
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -92 -1,975 -17 -109,174 -74,394
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 62,542 70,480 89,131 121,215 128,881
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 191,896 206,972 206,244 44,618 53,219
- Tăng, giảm các khoản phải thu 188,002 -228,010 -338,502 -364,237 -594,186
- Tăng, giảm hàng tồn kho -70,097 -353,918 -395,782 342,648 819,803
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -23,190 42,163 79,958 -6,547 -50,731
- Tăng giảm chi phí trả trước -380 -3,090 -1,468 1,136 -318
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -62,830 -70,480 -84,215 -123,178 -128,404
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,897 -12,939 -15,191 -7,550 -7,937
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 17,924 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -331 -324 0 -1,678 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 212,173 -419,625 -548,956 -96,865 91,448
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -246,493 -3,527 -114,189 -40,087 -4,438
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 9,433 0 246 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -31,000 0 -493,000 -90,500 -55,656
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,000 0 450,000 0 205,156
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 29,934
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 92 1,975 7,035 101,710 77,876
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -247,401 7,881 -150,154 -28,630 252,871
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 16,029 0 450,000 79,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 -29,934
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,909,074 2,691,115 3,433,754 3,643,060 3,411,160
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,872,708 -2,201,240 -3,249,784 -3,480,486 -3,655,386
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -9,834 -10,606 -4,705 -4,174 -4,174
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -5,145 -112,000 -78,400
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 42,562 479,268 624,121 125,400 -356,734
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7,334 67,524 -74,989 -96 -12,415
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,282 21,616 89,140 14,151 14,041
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21,616 89,140 14,151 14,055 1,626