単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -56 -16,484 -23,526 -14,633 9,140
2. Điều chỉnh cho các khoản 31,262 -40,874 -28,092 25,204 36,266
- Khấu hao TSCĐ 10,936 10,896 10,901 10,928 10,642
- Các khoản dự phòng -17 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4,392 -5,393 175 -444 -2,422
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,648 -1,521 -70,567 -1 -2
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 33,367 34,161 31,399 14,721 28,048
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -79,000 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,206 -57,358 -51,618 10,571 45,406
- Tăng, giảm các khoản phải thu -865,558 -21,325 119,940 -56,664 213,328
- Tăng, giảm hàng tồn kho 896,669 69,051 79,997 18,532 -31,006
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -211,555 116,674 73,908 285,362 -280,537
- Tăng giảm chi phí trả trước 196 -688 593 -237 327
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -29,214 -34,980 -35,258 -14,646 -30,439
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,634 -2,902 -6,899
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -182,890 68,471 187,563 242,919 -89,819
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,876 -181 -1,151 -149 -1,480
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 12,628 -5,297 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -12,500 1,500 192,156 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,934 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,037 484 75,085 127 -124
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 289 -3,494 296,023 -22 -1,604
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 79,000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -29,934 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 927,836 1,091,738 281,737 450,580 718,615
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -819,706 -1,167,188 -656,030 -679,602 -624,761
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,044 -1,044 -1,044 -1,044 -1,044
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -78,400 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 186,087 -76,494 -483,671 -230,065 92,810
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,486 -11,517 -84 12,832 1,387
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,730 13,217 1,710 1,626 14,458
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,217 1,710 1,626 14,458 15,845