I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-32,570
|
3,431
|
-56
|
-16,484
|
-23,526
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36,967
|
42,101
|
31,262
|
-40,874
|
-28,092
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,015
|
10,937
|
10,936
|
10,896
|
10,901
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
-17
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,323
|
556
|
-4,392
|
-5,393
|
175
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,506
|
-1
|
-8,648
|
-1,521
|
-70,567
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
28,134
|
30,610
|
33,367
|
34,161
|
31,399
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
-79,000
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,397
|
45,532
|
31,206
|
-57,358
|
-51,618
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
250,057
|
131,278
|
-865,558
|
-21,325
|
119,940
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-256,700
|
-225,914
|
896,669
|
69,051
|
79,997
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,505
|
12,484
|
-211,555
|
116,674
|
73,908
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
231
|
-877
|
196
|
-688
|
593
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29,624
|
-29,009
|
-29,214
|
-34,980
|
-35,258
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
280
|
-4,634
|
-2,902
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17,924
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,678
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,111
|
-66,226
|
-182,890
|
68,471
|
187,563
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-37,602
|
-878
|
-1,876
|
-181
|
-1,151
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90,500
|
-46,050
|
12,628
|
-5,297
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
12,500
|
-12,500
|
1,500
|
192,156
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
29,934
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
2,037
|
484
|
75,085
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-128,102
|
-34,428
|
289
|
-3,494
|
296,023
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
79,000
|
|
79,000
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
-29,934
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,008,125
|
1,109,849
|
927,836
|
1,091,738
|
281,737
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-962,780
|
-1,012,462
|
-819,706
|
-1,167,188
|
-656,030
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,044
|
-1,044
|
-1,044
|
-1,044
|
-1,044
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,290
|
|
|
|
-78,400
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
113,011
|
96,344
|
186,087
|
-76,494
|
-483,671
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,980
|
-4,311
|
3,486
|
-11,517
|
-84
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,035
|
14,041
|
9,730
|
13,217
|
1,710
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
11
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,055
|
9,730
|
13,217
|
1,710
|
1,626
|