単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -32,570 3,431 -56 -16,484 -23,526
2. Điều chỉnh cho các khoản 36,967 42,101 31,262 -40,874 -28,092
- Khấu hao TSCĐ 11,015 10,937 10,936 10,896 10,901
- Các khoản dự phòng 0 -17
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,323 556 -4,392 -5,393 175
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,506 -1 -8,648 -1,521 -70,567
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 28,134 30,610 33,367 34,161 31,399
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -79,000
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,397 45,532 31,206 -57,358 -51,618
- Tăng, giảm các khoản phải thu 250,057 131,278 -865,558 -21,325 119,940
- Tăng, giảm hàng tồn kho -256,700 -225,914 896,669 69,051 79,997
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26,505 12,484 -211,555 116,674 73,908
- Tăng giảm chi phí trả trước 231 -877 196 -688 593
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -29,624 -29,009 -29,214 -34,980 -35,258
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 280 -4,634 -2,902
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 17,924
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,678
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11,111 -66,226 -182,890 68,471 187,563
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -37,602 -878 -1,876 -181 -1,151
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90,500 -46,050 12,628 -5,297
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 12,500 -12,500 1,500 192,156
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 29,934
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 2,037 484 75,085
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -128,102 -34,428 289 -3,494 296,023
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 79,000 79,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -29,934
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,008,125 1,109,849 927,836 1,091,738 281,737
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -962,780 -1,012,462 -819,706 -1,167,188 -656,030
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,044 -1,044 -1,044 -1,044 -1,044
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,290 -78,400
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 113,011 96,344 186,087 -76,494 -483,671
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,980 -4,311 3,486 -11,517 -84
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18,035 14,041 9,730 13,217 1,710
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,055 9,730 13,217 1,710 1,626