Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
533,011
|
495,240
|
726,080
|
430,944
|
538,668
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
533,011
|
495,240
|
726,080
|
430,944
|
538,668
|
Giá vốn hàng bán
|
199,599
|
186,773
|
204,796
|
173,708
|
210,579
|
Lợi nhuận gộp
|
333,412
|
308,467
|
521,284
|
257,235
|
328,089
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,172
|
16,326
|
15,124
|
11,271
|
12,289
|
Chi phí tài chính
|
36,331
|
23,935
|
15,662
|
9,373
|
5,204
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36,331
|
23,935
|
15,662
|
20,243
|
4,979
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53,572
|
54,771
|
65,247
|
60,306
|
64,376
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
254,680
|
245,929
|
455,246
|
196,886
|
269,184
|
Thu nhập khác
|
6,278
|
3,025
|
1,020
|
1,311
|
1,534
|
Chi phí khác
|
541
|
2,096
|
2,986
|
1,223
|
744
|
Lợi nhuận khác
|
5,737
|
929
|
-1,966
|
87
|
790
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-157
|
-253
|
-1,942
|
-1,614
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
260,418
|
246,858
|
453,280
|
196,974
|
269,974
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
42,135
|
37,389
|
74,492
|
29,423
|
41,263
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-1,064
|
90
|
Chi phí thuế TNDN
|
42,135
|
37,389
|
74,492
|
28,360
|
41,353
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
218,283
|
209,468
|
378,788
|
168,614
|
228,621
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
37,335
|
50,384
|
54,881
|
42,908
|
50,593
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
180,948
|
159,085
|
323,907
|
125,706
|
178,028
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|