単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 109,434 110,826 98,768 192,732 136,343
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 109,434 110,826 98,768 192,732 136,343
Giá vốn hàng bán 44,177 38,572 54,791 58,177 59,039
Lợi nhuận gộp 65,257 72,255 43,977 134,554 77,304
Doanh thu hoạt động tài chính 2,788 2,715 4,150 1,312 4,112
Chi phí tài chính 1,973 1,689 1,434 1,173 908
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,844 1,689 676 966 906
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,389 14,034 13,464 15,403 21,475
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 44,248 58,952 33,106 119,085 58,040
Thu nhập khác 554 141 150 188 1,055
Chi phí khác 436 115 120 119 390
Lợi nhuận khác 118 26 30 69 665
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,434 -295 -122 -205 -992
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 44,366 58,979 33,136 119,154 58,705
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,449 8,684 2,906 19,801 9,872
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,064 23 22 22 22
Chi phí thuế TNDN 6,385 8,707 2,928 19,824 9,894
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 37,981 50,272 30,208 99,330 48,811
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,668 11,111 15,443 14,761 9,279
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,313 39,161 14,765 84,570 39,532
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)