Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
109,434
|
110,826
|
98,768
|
192,732
|
136,343
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
109,434
|
110,826
|
98,768
|
192,732
|
136,343
|
Giá vốn hàng bán
|
44,177
|
38,572
|
54,791
|
58,177
|
59,039
|
Lợi nhuận gộp
|
65,257
|
72,255
|
43,977
|
134,554
|
77,304
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,788
|
2,715
|
4,150
|
1,312
|
4,112
|
Chi phí tài chính
|
1,973
|
1,689
|
1,434
|
1,173
|
908
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,844
|
1,689
|
676
|
966
|
906
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,389
|
14,034
|
13,464
|
15,403
|
21,475
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,248
|
58,952
|
33,106
|
119,085
|
58,040
|
Thu nhập khác
|
554
|
141
|
150
|
188
|
1,055
|
Chi phí khác
|
436
|
115
|
120
|
119
|
390
|
Lợi nhuận khác
|
118
|
26
|
30
|
69
|
665
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,434
|
-295
|
-122
|
-205
|
-992
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
44,366
|
58,979
|
33,136
|
119,154
|
58,705
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,449
|
8,684
|
2,906
|
19,801
|
9,872
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,064
|
23
|
22
|
22
|
22
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,385
|
8,707
|
2,928
|
19,824
|
9,894
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,981
|
50,272
|
30,208
|
99,330
|
48,811
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,668
|
11,111
|
15,443
|
14,761
|
9,279
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,313
|
39,161
|
14,765
|
84,570
|
39,532
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|