|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
192,732
|
136,343
|
101,668
|
155,049
|
174,080
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
192,732
|
136,343
|
101,668
|
155,049
|
174,080
|
|
Giá vốn hàng bán
|
58,177
|
59,039
|
40,484
|
53,575
|
69,808
|
|
Lợi nhuận gộp
|
134,554
|
77,304
|
61,185
|
101,474
|
104,271
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,312
|
4,112
|
1,281
|
1,776
|
2,412
|
|
Chi phí tài chính
|
1,173
|
908
|
563
|
2,685
|
53
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
966
|
906
|
562
|
338
|
-79
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,403
|
21,475
|
13,618
|
13,060
|
14,978
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
119,085
|
58,040
|
47,358
|
93,593
|
93,479
|
|
Thu nhập khác
|
188
|
1,055
|
131
|
1,833
|
2,813
|
|
Chi phí khác
|
119
|
390
|
615
|
120
|
967
|
|
Lợi nhuận khác
|
69
|
665
|
-484
|
1,713
|
1,846
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-205
|
-992
|
-927
|
6,087
|
1,827
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
119,154
|
58,705
|
46,874
|
95,306
|
95,325
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,801
|
9,872
|
6,847
|
13,255
|
14,237
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,824
|
9,894
|
6,870
|
13,277
|
14,259
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
99,330
|
48,811
|
40,005
|
82,028
|
81,066
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
14,761
|
9,279
|
11,101
|
21,316
|
15,755
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
84,570
|
39,532
|
28,903
|
60,712
|
65,312
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|