単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 192,732 136,343 101,668 155,049 174,080
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 192,732 136,343 101,668 155,049 174,080
Giá vốn hàng bán 58,177 59,039 40,484 53,575 69,808
Lợi nhuận gộp 134,554 77,304 61,185 101,474 104,271
Doanh thu hoạt động tài chính 1,312 4,112 1,281 1,776 2,412
Chi phí tài chính 1,173 908 563 2,685 53
Trong đó: Chi phí lãi vay 966 906 562 338 -79
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,403 21,475 13,618 13,060 14,978
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 119,085 58,040 47,358 93,593 93,479
Thu nhập khác 188 1,055 131 1,833 2,813
Chi phí khác 119 390 615 120 967
Lợi nhuận khác 69 665 -484 1,713 1,846
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -205 -992 -927 6,087 1,827
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 119,154 58,705 46,874 95,306 95,325
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,801 9,872 6,847 13,255 14,237
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22 22 22 22 22
Chi phí thuế TNDN 19,824 9,894 6,870 13,277 14,259
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 99,330 48,811 40,005 82,028 81,066
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 14,761 9,279 11,101 21,316 15,755
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 84,570 39,532 28,903 60,712 65,312
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)