I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
44,366
|
58,979
|
33,136
|
119,154
|
58,705
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,334
|
19,277
|
22,789
|
18,290
|
20,903
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,825
|
21,006
|
20,938
|
20,890
|
20,611
|
- Các khoản dự phòng
|
718
|
-703
|
857
|
|
-83
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
-1,047
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,182
|
-2,715
|
-424
|
-1,472
|
-1,784
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,973
|
1,689
|
1,418
|
-1,128
|
3,205
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
66,700
|
78,255
|
55,925
|
137,444
|
79,608
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
85,308
|
11,788
|
-16,218
|
-12,371
|
87,178
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,308
|
-1,214
|
-3,050
|
-6,215
|
8,766
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,086
|
-5,684
|
12,702
|
57,209
|
-57,434
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
179
|
393
|
167
|
375
|
-1,208
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
-20,659
|
20,659
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,117
|
-1,973
|
-1,450
|
976
|
-3,333
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,654
|
-1,776
|
-8,602
|
-1,926
|
-26,781
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,056
|
-854
|
-1,880
|
-294
|
-1,486
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
140,583
|
78,936
|
37,595
|
168,234
|
92,274
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-72,817
|
-518
|
-20,924
|
-46,547
|
-71,363
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
336
|
|
|
|
914
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-12,000
|
|
-41,500
|
-25,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32,513
|
-13,914
|
28,914
|
47,072
|
13,428
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-19,208
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
6,964
|
9,891
|
-9,891
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,970
|
1,959
|
2,248
|
12,362
|
-8,785
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-47,998
|
-24,473
|
-2,007
|
-18,722
|
-100,997
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
-30,000
|
100
|
10,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,000
|
-15,000
|
15,000
|
-15,000
|
-15,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,946
|
-63,486
|
-9,474
|
-141,702
|
-252
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,946
|
-78,486
|
-24,474
|
-156,602
|
-5,252
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
57,639
|
-24,022
|
11,114
|
-7,090
|
-13,974
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70,667
|
128,306
|
104,284
|
115,397
|
108,308
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
128,306
|
104,284
|
115,397
|
108,308
|
94,333
|