単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 33,136 119,154 58,705 46,874 95,306
2. Điều chỉnh cho các khoản 22,789 18,290 20,903 20,671 20,955
- Khấu hao TSCĐ 20,938 20,890 20,611 21,321 22,101
- Các khoản dự phòng 857 -83 -341 -262
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,047 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -424 -1,472 -1,784 -871 -1,222
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,418 -1,128 3,205 562 338
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 55,925 137,444 79,608 67,545 116,261
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16,218 -12,371 87,178 10,124 -9,094
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,050 -6,215 8,766 -2,805 -667
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12,702 57,209 -57,434 12,668 26,435
- Tăng giảm chi phí trả trước 167 375 -1,208 -3,638 1,680
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -20,659 20,659 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,450 976 -3,333 -830 -367
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,602 -1,926 -26,781 -4,472 -1,191
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,880 -294 -1,486 -1,759 -1,408
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 37,595 168,234 92,274 76,832 131,649
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20,924 -46,547 -71,363 -18,317 -106,509
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 914 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -41,500 -25,300 -6,590 6,590
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 28,914 47,072 13,428 -10,773 -41,087
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -19,208 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,964 9,891 -9,891 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,248 12,362 -8,785 920 -8,378
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,007 -18,722 -100,997 -34,761 -149,385
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -30,000 100 10,000 49,900
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 15,000 -15,000 -15,000 -15,000 -15,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,474 -141,702 -252 -35,381 -38,139
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24,474 -156,602 -5,252 -50,381 -3,239
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,114 -7,090 -13,974 -8,310 -20,975
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 104,284 115,397 108,308 94,333 86,024
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 115,397 108,308 94,333 86,024 65,048