単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 398,815 386,655 235,477 225,875 216,402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115,397 108,308 94,333 86,024 65,048
1. Tiền 34,597 53,908 21,783 41,739 23,348
2. Các khoản tương đương tiền 80,800 54,400 72,550 44,285 41,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,695 22,195 21,995 20,285 13,695
1. Đầu tư ngắn hạn 13,695 13,695 13,695 13,695 13,695
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 247,326 239,570 110,056 106,322 123,193
1. Phải thu khách hàng 176,711 122,696 101,412 96,896 109,177
2. Trả trước cho người bán 70,349 114,584 7,225 7,732 9,210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,468 5,492 4,537 4,472 4,321
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,201 -3,201 -3,118 -2,777 -2,515
IV. Tổng hàng tồn kho 9,792 16,007 5,340 8,146 8,813
1. Hàng tồn kho 9,792 16,007 5,340 8,146 8,813
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 605 576 3,752 5,098 5,653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 354 391 229 4,258 3,363
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 3,459 0 1,635
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 251 185 63 840 656
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,118,977 1,098,480 1,284,340 1,299,997 1,421,685
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 10,000 30,000 62,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 857,627 841,073 833,698 928,381 917,429
1. Tài sản cố định hữu hình 841,583 825,226 818,042 912,917 902,156
- Nguyên giá 2,599,511 2,599,758 2,608,043 2,719,958 2,727,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,757,928 -1,774,532 -1,790,001 -1,807,041 -1,824,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,044 15,847 15,656 15,464 15,273
- Nguyên giá 23,192 23,192 23,192 23,192 23,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,149 -7,345 -7,537 -7,728 -7,920
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 161,603 161,398 160,406 159,479 165,566
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,093 100,888 99,895 98,968 105,055
3. Đầu tư dài hạn khác 60,510 60,510 60,510 60,510 60,510
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,384 1,999 3,297 4,168 4,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,366 1,003 2,323 3,216 3,666
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,018 996 974 952 930
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 87,395 83,298 79,201 75,105 71,008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,517,792 1,485,135 1,519,817 1,525,871 1,638,087
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 188,392 121,651 154,979 198,486 207,962
I. Nợ ngắn hạn 172,054 120,158 141,801 184,488 150,467
1. Vay và nợ ngắn 60,000 60,000 45,421 30,842 22,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,624 9,862 27,014 26,425 44,376
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 171
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,303 34,760 7,469 10,517 28,828
6. Phải trả người lao động 5,318 4,223 7,463 4,653 5,552
7. Chi phí phải trả 971 800 1,323 862 10,907
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 81,787 9,240 52,853 104,164 33,825
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,338 1,492 13,178 13,998 57,495
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 15,000 100 9,679 9,258 52,500
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,329,400 1,363,485 1,364,838 1,327,385 1,430,125
I. Vốn chủ sở hữu 1,329,400 1,363,485 1,364,838 1,327,385 1,430,125
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 635,000 635,000 635,000 635,000 635,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 302,058 302,058 302,058 302,058 302,058
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,156 131,226 139,008 90,675 192,045
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,053 1,273 259 3,099 1,692
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 282,186 295,202 288,773 299,653 301,023
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,517,792 1,485,135 1,519,817 1,525,871 1,638,087