単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 386,655 235,477 225,875 216,402 277,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,308 94,333 86,024 65,048 133,381
1. Tiền 53,908 21,783 41,739 23,348 30,381
2. Các khoản tương đương tiền 54,400 72,550 44,285 41,700 103,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,195 21,995 20,285 13,695 13,695
1. Đầu tư ngắn hạn 13,695 13,695 13,695 13,695 13,695
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 239,570 110,056 106,322 123,193 120,506
1. Phải thu khách hàng 122,696 101,412 96,896 109,177 49,765
2. Trả trước cho người bán 114,584 7,225 7,732 9,210 8,923
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,492 4,537 4,472 4,321 59,799
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,201 -3,118 -2,777 -2,515 -2,480
IV. Tổng hàng tồn kho 16,007 5,340 8,146 8,813 6,560
1. Hàng tồn kho 16,007 5,340 8,146 8,813 6,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 576 3,752 5,098 5,653 3,699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 391 229 4,258 3,363 2,012
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 3,459 0 1,635 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 185 63 840 656 1,687
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,098,480 1,284,340 1,299,997 1,421,685 1,428,793
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 10,000 30,000 62,000 60,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 841,073 833,698 928,381 917,429 1,007,452
1. Tài sản cố định hữu hình 825,226 818,042 912,917 902,156 992,371
- Nguyên giá 2,599,758 2,608,043 2,719,958 2,727,017 2,836,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,774,532 -1,790,001 -1,807,041 -1,824,861 -1,843,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15,847 15,656 15,464 15,273 15,081
- Nguyên giá 23,192 23,192 23,192 23,192 23,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,345 -7,537 -7,728 -7,920 -8,111
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 161,398 160,406 159,479 165,566 167,392
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 100,888 99,895 98,968 105,055 106,882
3. Đầu tư dài hạn khác 60,510 60,510 60,510 60,510 60,510
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,999 3,297 4,168 4,596 4,776
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,003 2,323 3,216 3,666 3,869
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 996 974 952 930 908
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 83,298 79,201 75,105 71,008 66,912
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,485,135 1,519,817 1,525,871 1,638,087 1,706,634
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 121,651 154,979 198,486 207,962 195,443
I. Nợ ngắn hạn 120,158 141,801 184,488 150,467 128,660
1. Vay và nợ ngắn 60,000 45,421 30,842 22,500 12,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,862 27,014 26,425 44,376 27,057
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 171 298
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,760 7,469 10,517 28,828 41,545
6. Phải trả người lao động 4,223 7,463 4,653 5,552 6,945
7. Chi phí phải trả 800 1,323 862 10,907 23,659
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,240 52,853 104,164 33,825 14,548
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,492 13,178 13,998 57,495 66,783
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 100 9,679 9,258 52,500 62,500
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,363,485 1,364,838 1,327,385 1,430,125 1,511,191
I. Vốn chủ sở hữu 1,363,485 1,364,838 1,327,385 1,430,125 1,511,191
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 635,000 635,000 635,000 635,000 635,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 302,058 302,058 302,058 302,058 302,058
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,226 139,008 90,675 192,045 257,356
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,273 259 3,099 1,692 800
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 295,202 288,773 299,653 301,023 316,777
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,485,135 1,519,817 1,525,871 1,638,087 1,706,634