I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
160,891
|
130,989
|
52,650
|
66,069
|
180,411
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
73,080
|
62,177
|
60,369
|
103,721
|
66,436
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36,737
|
38,218
|
40,347
|
28,406
|
35,673
|
- Các khoản dự phòng
|
5,221
|
1,420
|
-9,812
|
34,636
|
3,508
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
225
|
128
|
488
|
2,993
|
1,557
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,768
|
-3,290
|
-1,330
|
-3,334
|
-1,827
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
32,666
|
25,701
|
30,677
|
41,021
|
27,526
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
233,971
|
193,166
|
113,019
|
169,791
|
246,847
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-170,751
|
-83,932
|
171,041
|
-112,793
|
-182,048
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
61,593
|
-152,535
|
-8,744
|
61,860
|
-189,589
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
65,571
|
-88,995
|
-65,296
|
47,565
|
253,597
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-127
|
628
|
-336
|
235
|
-5,069
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32,252
|
-27,342
|
-30,483
|
-41,154
|
-27,657
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-33,581
|
-20,917
|
-15,955
|
-10,718
|
-28,865
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
687
|
0
|
|
7,400
|
12,987
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,927
|
-18,226
|
-10,611
|
-13,877
|
-7,983
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
117,183
|
-198,153
|
152,635
|
108,309
|
72,219
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27,453
|
-23,416
|
-17,642
|
-76,996
|
-76,853
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
732
|
715
|
2,658
|
425
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-877
|
-49,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
877
|
39,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
1,772
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,768
|
2,690
|
616
|
381
|
1,402
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25,685
|
-19,994
|
-16,312
|
-72,184
|
-85,025
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,561,519
|
1,761,902
|
1,423,309
|
1,473,819
|
1,926,341
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,611,366
|
-1,561,116
|
-1,434,229
|
-1,480,623
|
-1,879,379
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41,933
|
-48,286
|
-97,032
|
-64,744
|
-34,428
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-91,780
|
152,499
|
-107,952
|
-71,547
|
12,534
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-281
|
-65,648
|
28,371
|
-35,422
|
-272
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
81,800
|
81,518
|
15,840
|
44,214
|
8,812
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-30
|
3
|
21
|
-30
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
81,518
|
15,840
|
44,214
|
8,812
|
8,511
|