I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31,555
|
31,172
|
102,314
|
20,151
|
91,258
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,741
|
13,460
|
24,174
|
22,058
|
16,448
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,191
|
9,347
|
9,653
|
11,471
|
11,648
|
- Các khoản dự phòng
|
610
|
847
|
2,875
|
2,196
|
-5,340
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-30
|
-3,914
|
4,507
|
369
|
-360
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-164
|
-66
|
-1,499
|
-248
|
-16
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,133
|
7,247
|
8,639
|
8,269
|
10,516
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,295
|
44,632
|
126,488
|
42,209
|
107,706
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-192,464
|
7,505
|
-305,922
|
128,768
|
-131,090
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-48,090
|
-283,753
|
218,047
|
-219,458
|
7,014
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
123,646
|
208,773
|
63,770
|
-102,566
|
10,642
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,300
|
1,895
|
-3,205
|
1,550
|
-109
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,674
|
-7,227
|
-8,740
|
-8,095
|
-10,505
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-5,358
|
-6,217
|
-23,402
|
-5,089
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-237
|
477
|
4,987
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-231
|
168
|
-2,299
|
-13,719
|
-1,064
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-80,055
|
-32,889
|
86,909
|
-194,713
|
-22,495
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27,739
|
-7,800
|
-8,989
|
-2,295
|
-4,037
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
136
|
57
|
232
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-39,000
|
-10,000
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
39,000
|
10,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
9
|
1,268
|
248
|
16
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-66,575
|
-17,734
|
31,510
|
7,953
|
-4,021
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
375,916
|
407,770
|
720,777
|
619,502
|
580,422
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-240,813
|
-327,148
|
-832,136
|
-394,147
|
-557,551
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-34,396
|
-30,443
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
135,104
|
80,623
|
-145,754
|
194,912
|
22,871
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,526
|
29,999
|
-27,335
|
8,151
|
-3,645
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,414
|
5,886
|
35,771
|
8,511
|
16,691
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
-115
|
75
|
29
|
-10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,886
|
35,771
|
8,511
|
16,691
|
13,036
|