単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 31,555 31,172 102,314 20,151 91,258
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,741 13,460 24,174 22,058 16,448
- Khấu hao TSCĐ 8,191 9,347 9,653 11,471 11,648
- Các khoản dự phòng 610 847 2,875 2,196 -5,340
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -30 -3,914 4,507 369 -360
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -164 -66 -1,499 -248 -16
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5,133 7,247 8,639 8,269 10,516
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45,295 44,632 126,488 42,209 107,706
- Tăng, giảm các khoản phải thu -192,464 7,505 -305,922 128,768 -131,090
- Tăng, giảm hàng tồn kho -48,090 -283,753 218,047 -219,458 7,014
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 123,646 208,773 63,770 -102,566 10,642
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,300 1,895 -3,205 1,550 -109
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,674 -7,227 -8,740 -8,095 -10,505
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,358 -6,217 -23,402 -5,089
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -237 477 4,987 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -231 168 -2,299 -13,719 -1,064
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -80,055 -32,889 86,909 -194,713 -22,495
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -27,739 -7,800 -8,989 -2,295 -4,037
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 136 57 232 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -39,000 -10,000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 39,000 10,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 28 9 1,268 248 16
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -66,575 -17,734 31,510 7,953 -4,021
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 375,916 407,770 720,777 619,502 580,422
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -240,813 -327,148 -832,136 -394,147 -557,551
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -34,396 -30,443 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 135,104 80,623 -145,754 194,912 22,871
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11,526 29,999 -27,335 8,151 -3,645
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,414 5,886 35,771 8,511 16,691
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 -115 75 29 -10
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,886 35,771 8,511 16,691 13,036