TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,237,754
|
1,554,107
|
1,562,030
|
1,649,518
|
1,779,397
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,886
|
35,771
|
8,511
|
16,691
|
13,036
|
1. Tiền
|
5,886
|
5,771
|
8,511
|
16,691
|
13,036
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
30,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39,143
|
49,143
|
10,108
|
108
|
108
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
603
|
603
|
603
|
603
|
603
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-460
|
-460
|
-495
|
-495
|
-495
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
529,060
|
501,024
|
816,864
|
668,864
|
810,557
|
1. Phải thu khách hàng
|
590,940
|
547,035
|
855,095
|
665,084
|
814,356
|
2. Trả trước cho người bán
|
31,412
|
45,716
|
34,258
|
75,522
|
60,297
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,834
|
3,744
|
2,105
|
2,863
|
1,038
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-95,127
|
-95,472
|
-74,594
|
-74,605
|
-65,135
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
651,520
|
933,868
|
717,226
|
936,684
|
929,670
|
1. Hàng tồn kho
|
651,520
|
933,868
|
717,226
|
936,684
|
929,670
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,145
|
34,301
|
9,321
|
27,171
|
26,026
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,615
|
1,924
|
5,229
|
3,761
|
3,843
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,702
|
32,124
|
3,824
|
19,629
|
18,317
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
828
|
252
|
268
|
3,781
|
3,866
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
340,569
|
334,979
|
331,642
|
319,654
|
310,449
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
436
|
295
|
237
|
226
|
244
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
436
|
295
|
237
|
226
|
244
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
239,869
|
273,573
|
316,754
|
304,850
|
295,601
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
239,258
|
273,036
|
303,172
|
292,451
|
284,398
|
- Nguyên giá
|
613,815
|
656,127
|
693,886
|
694,039
|
697,025
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-374,557
|
-383,091
|
-390,714
|
-401,587
|
-412,627
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
611
|
537
|
13,582
|
12,399
|
11,202
|
- Nguyên giá
|
2,314
|
2,314
|
15,549
|
15,549
|
15,549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,703
|
-1,777
|
-1,967
|
-3,150
|
-4,347
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,769
|
565
|
466
|
384
|
411
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,769
|
565
|
466
|
384
|
411
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,578,323
|
1,889,086
|
1,893,672
|
1,969,172
|
2,089,846
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
993,003
|
1,279,224
|
1,263,424
|
1,324,781
|
1,399,298
|
I. Nợ ngắn hạn
|
958,595
|
1,243,607
|
1,187,764
|
1,249,269
|
1,322,358
|
1. Vay và nợ ngắn
|
569,675
|
649,088
|
534,604
|
762,946
|
787,786
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
145,074
|
327,580
|
365,386
|
275,667
|
228,452
|
4. Người mua trả tiền trước
|
144,584
|
166,080
|
130,097
|
145,900
|
182,197
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,078
|
7,486
|
23,375
|
3,179
|
18,366
|
6. Phải trả người lao động
|
22,740
|
25,263
|
53,521
|
22,226
|
38,413
|
7. Chi phí phải trả
|
10,865
|
10,219
|
6,475
|
6,738
|
8,037
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,806
|
14,790
|
45,988
|
18,186
|
18,430
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
20,650
|
21,152
|
7,952
|
7,298
|
8,030
|
II. Nợ dài hạn
|
34,408
|
35,617
|
75,660
|
75,512
|
76,940
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
34,408
|
35,617
|
38,743
|
35,755
|
33,786
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
36,917
|
39,757
|
43,155
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
585,320
|
609,863
|
630,248
|
644,391
|
690,547
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
571,481
|
596,264
|
611,904
|
627,211
|
674,088
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324,864
|
324,864
|
324,864
|
324,864
|
324,864
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,535
|
11,535
|
11,535
|
11,535
|
11,535
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,360
|
-1,360
|
-1,360
|
-1,360
|
-1,360
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
63,366
|
63,366
|
63,366
|
63,366
|
106,116
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
173,076
|
197,859
|
213,499
|
228,806
|
232,933
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
13,839
|
13,598
|
18,344
|
17,180
|
16,459
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,907
|
21,793
|
20,189
|
7,049
|
32,623
|
2. Nguồn kinh phí
|
10,164
|
10,164
|
1,151
|
572
|
438
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3,676
|
3,435
|
17,194
|
16,609
|
16,021
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,578,323
|
1,889,086
|
1,893,672
|
1,969,172
|
2,089,846
|