単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 401,857 354,343 1,225,401 371,261 716,389
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 401,857 354,343 1,225,401 371,261 716,389
Giá vốn hàng bán 344,618 292,898 1,049,810 317,185 589,395
Lợi nhuận gộp 57,238 61,444 175,591 54,076 126,994
Doanh thu hoạt động tài chính 91 3,798 2,685 2,714 3,050
Chi phí tài chính 5,717 7,272 13,215 11,317 13,960
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,133 7,247 8,926 8,269 10,516
Chi phí bán hàng 3,459 4,089 32,354 6,529 13,930
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,014 22,075 30,511 18,813 14,949
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,139 31,807 102,197 20,132 87,206
Thu nhập khác 228 72 282 19 8
Chi phí khác 16 0 75 16
Lợi nhuận khác 212 72 207 19 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,352 31,879 102,403 20,151 87,198
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,027 6,389 20,424 4,843 17,876
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,027 6,389 20,424 4,843 17,876
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,325 25,490 81,979 15,307 69,322
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,325 25,490 81,979 15,307 69,322
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)