単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 890,585 267,003 401,857 354,343 1,225,401
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 890,585 267,003 401,857 354,343 1,225,401
Giá vốn hàng bán 747,553 229,816 344,618 292,898 1,049,810
Lợi nhuận gộp 143,032 37,187 57,238 61,444 175,591
Doanh thu hoạt động tài chính 332 120 91 3,798 2,685
Chi phí tài chính 10,134 7,835 5,717 7,272 13,215
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,006 6,507 5,133 7,247 8,926
Chi phí bán hàng 16,596 3,627 3,459 4,089 32,354
Chi phí quản lý doanh nghiệp 70,947 10,497 18,014 22,075 30,511
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 45,686 15,348 30,139 31,807 102,197
Thu nhập khác 316 24 228 72 282
Chi phí khác 39 1 16 0 75
Lợi nhuận khác 276 23 212 72 207
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,962 15,371 30,352 31,879 102,403
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,002 3,334 6,027 6,389 20,424
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 11,002 3,334 6,027 6,389 20,424
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34,961 12,037 24,325 25,490 81,979
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 34,961 12,037 24,325 25,490 81,979
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)