Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
401,857
|
354,343
|
1,225,401
|
371,261
|
716,389
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
401,857
|
354,343
|
1,225,401
|
371,261
|
716,389
|
Giá vốn hàng bán
|
344,618
|
292,898
|
1,049,810
|
317,185
|
589,395
|
Lợi nhuận gộp
|
57,238
|
61,444
|
175,591
|
54,076
|
126,994
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
91
|
3,798
|
2,685
|
2,714
|
3,050
|
Chi phí tài chính
|
5,717
|
7,272
|
13,215
|
11,317
|
13,960
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,133
|
7,247
|
8,926
|
8,269
|
10,516
|
Chi phí bán hàng
|
3,459
|
4,089
|
32,354
|
6,529
|
13,930
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,014
|
22,075
|
30,511
|
18,813
|
14,949
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,139
|
31,807
|
102,197
|
20,132
|
87,206
|
Thu nhập khác
|
228
|
72
|
282
|
19
|
8
|
Chi phí khác
|
16
|
0
|
75
|
|
16
|
Lợi nhuận khác
|
212
|
72
|
207
|
19
|
-8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,352
|
31,879
|
102,403
|
20,151
|
87,198
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,027
|
6,389
|
20,424
|
4,843
|
17,876
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,027
|
6,389
|
20,424
|
4,843
|
17,876
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,325
|
25,490
|
81,979
|
15,307
|
69,322
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
24,325
|
25,490
|
81,979
|
15,307
|
69,322
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|