Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
890,585
|
267,003
|
401,857
|
354,343
|
1,225,401
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
890,585
|
267,003
|
401,857
|
354,343
|
1,225,401
|
Giá vốn hàng bán
|
747,553
|
229,816
|
344,618
|
292,898
|
1,049,810
|
Lợi nhuận gộp
|
143,032
|
37,187
|
57,238
|
61,444
|
175,591
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
332
|
120
|
91
|
3,798
|
2,685
|
Chi phí tài chính
|
10,134
|
7,835
|
5,717
|
7,272
|
13,215
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,006
|
6,507
|
5,133
|
7,247
|
8,926
|
Chi phí bán hàng
|
16,596
|
3,627
|
3,459
|
4,089
|
32,354
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
70,947
|
10,497
|
18,014
|
22,075
|
30,511
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,686
|
15,348
|
30,139
|
31,807
|
102,197
|
Thu nhập khác
|
316
|
24
|
228
|
72
|
282
|
Chi phí khác
|
39
|
1
|
16
|
0
|
75
|
Lợi nhuận khác
|
276
|
23
|
212
|
72
|
207
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
45,962
|
15,371
|
30,352
|
31,879
|
102,403
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,002
|
3,334
|
6,027
|
6,389
|
20,424
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,002
|
3,334
|
6,027
|
6,389
|
20,424
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
34,961
|
12,037
|
24,325
|
25,490
|
81,979
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
34,961
|
12,037
|
24,325
|
25,490
|
81,979
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|