単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 700,254 677,416 642,219 610,584 600,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,958 28,728 39,945 25,140 26,156
1. Tiền 17,958 28,728 39,945 25,140 26,156
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201,977 166,304 170,482 172,498 153,247
1. Phải thu khách hàng 157,631 149,569 149,726 151,931 141,221
2. Trả trước cho người bán 42,198 11,280 14,560 13,911 12,530
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,148 5,455 6,196 6,656 6,441
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -6,945
IV. Tổng hàng tồn kho 449,391 448,387 404,445 381,982 391,509
1. Hàng tồn kho 456,885 456,581 417,088 405,783 424,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,494 -8,194 -12,643 -23,800 -32,925
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,928 33,996 27,347 30,964 29,834
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,903 13,176 10,297 8,746 9,384
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,758 20,552 16,782 21,951 20,182
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 268 268 268 268 268
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 275,751 328,768 345,286 340,511 354,108
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,983 31,452 39,289 31,958 27,299
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 16,983 31,452 39,289 31,958 27,299
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 238,195 231,238 239,437 244,511 247,871
1. Tài sản cố định hữu hình 231,071 224,369 232,823 238,153 241,768
- Nguyên giá 1,674,878 1,596,397 1,607,599 1,603,139 1,614,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,443,807 -1,372,029 -1,374,776 -1,364,986 -1,372,521
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,125 6,869 6,614 6,358 6,102
- Nguyên giá 11,861 11,861 11,861 11,861 11,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,737 -4,992 -5,248 -5,503 -5,759
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 280 475 2,029 3,967 4,445
1. Chi phí trả trước dài hạn 280 475 2,029 3,967 4,445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 976,005 1,006,183 987,504 951,095 954,854
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 575,796 625,983 622,742 606,643 632,036
I. Nợ ngắn hạn 575,015 624,823 612,972 582,940 610,307
1. Vay và nợ ngắn 373,644 404,699 404,749 362,380 352,709
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 154,121 166,864 153,682 164,014 196,998
4. Người mua trả tiền trước 30,894 33,553 35,296 34,920 34,541
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 133 120 5 84 287
6. Phải trả người lao động 7,726 9,926 9,430 7,372 6,493
7. Chi phí phải trả 8,080 9,375 9,457 6,862 16,555
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 417 286 352 7,308 2,724
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 781 1,159 9,770 23,704 21,729
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 781 1,159 1,664 1,925 1,801
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 8,106 21,778 19,928
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 400,209 380,201 364,762 344,451 322,818
I. Vốn chủ sở hữu 400,209 380,201 364,762 344,451 322,818
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 454,328 454,328 454,328 454,328 454,328
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,521 86,521 86,521 86,521 86,521
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -77 -77 -77 -77 -77
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,599 19,599 19,599 19,599 17,640
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,624 20,624 20,624 20,624 22,583
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -180,786 -200,795 -216,233 -236,544 -258,177
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 976,005 1,006,183 987,504 951,095 954,854