TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
666,798
|
658,673
|
700,254
|
677,416
|
642,219
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,937
|
28,087
|
17,958
|
28,728
|
39,945
|
1. Tiền
|
64,937
|
28,087
|
17,958
|
28,728
|
39,945
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
155,513
|
157,034
|
201,977
|
166,304
|
170,482
|
1. Phải thu khách hàng
|
146,821
|
142,115
|
157,631
|
149,569
|
149,726
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,084
|
13,325
|
42,198
|
11,280
|
14,560
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,055
|
2,041
|
2,148
|
5,455
|
6,196
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-447
|
-447
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
420,178
|
442,880
|
449,391
|
448,387
|
404,445
|
1. Hàng tồn kho
|
423,099
|
448,973
|
456,885
|
456,581
|
417,088
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,921
|
-6,094
|
-7,494
|
-8,194
|
-12,643
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,169
|
30,672
|
30,928
|
33,996
|
27,347
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19,779
|
16,960
|
13,903
|
13,176
|
10,297
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,959
|
13,444
|
16,758
|
20,552
|
16,782
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
432
|
268
|
268
|
268
|
268
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
260,939
|
258,406
|
275,751
|
328,768
|
345,286
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20,147
|
14,566
|
16,983
|
31,452
|
39,289
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
20,147
|
14,566
|
16,983
|
31,452
|
39,289
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
236,091
|
242,649
|
238,195
|
231,238
|
239,437
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
236,091
|
235,268
|
231,071
|
224,369
|
232,823
|
- Nguyên giá
|
1,673,775
|
1,671,793
|
1,674,878
|
1,596,397
|
1,607,599
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,437,684
|
-1,436,525
|
-1,443,807
|
-1,372,029
|
-1,374,776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
7,380
|
7,125
|
6,869
|
6,614
|
- Nguyên giá
|
4,439
|
11,861
|
11,861
|
11,861
|
11,861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,439
|
-4,481
|
-4,737
|
-4,992
|
-5,248
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
423
|
351
|
280
|
475
|
2,029
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
423
|
351
|
280
|
475
|
2,029
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
927,737
|
917,078
|
976,005
|
1,006,183
|
987,504
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
509,924
|
508,970
|
575,796
|
625,983
|
622,742
|
I. Nợ ngắn hạn
|
509,756
|
508,189
|
575,015
|
624,823
|
612,972
|
1. Vay và nợ ngắn
|
322,914
|
344,024
|
373,644
|
404,699
|
404,749
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
137,617
|
127,746
|
154,121
|
166,864
|
153,682
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,566
|
23,531
|
30,894
|
33,553
|
35,296
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12
|
254
|
133
|
120
|
5
|
6. Phải trả người lao động
|
13,861
|
7,679
|
7,726
|
9,926
|
9,430
|
7. Chi phí phải trả
|
12,566
|
4,538
|
8,080
|
9,375
|
9,457
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
220
|
417
|
417
|
286
|
352
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
168
|
781
|
781
|
1,159
|
9,770
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
168
|
781
|
781
|
1,159
|
1,664
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,106
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
417,813
|
408,108
|
400,209
|
380,201
|
364,762
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
417,813
|
408,108
|
400,209
|
380,201
|
364,762
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
454,328
|
454,328
|
454,328
|
454,328
|
454,328
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86,521
|
86,521
|
86,521
|
86,521
|
86,521
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-77
|
-77
|
-77
|
-77
|
-77
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,777
|
21,777
|
19,599
|
19,599
|
19,599
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18,446
|
18,446
|
20,624
|
20,624
|
20,624
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-163,182
|
-172,887
|
-180,786
|
-200,795
|
-216,233
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
927,737
|
917,078
|
976,005
|
1,006,183
|
987,504
|