I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-7,899
|
-20,009
|
-15,438
|
-20,402
|
-21,633
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,968
|
15,673
|
16,819
|
26,052
|
29,502
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,538
|
7,451
|
7,575
|
7,771
|
7,964
|
- Các khoản dự phòng
|
953
|
700
|
4,449
|
11,157
|
16,070
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,002
|
1,350
|
-1,746
|
324
|
-966
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-899
|
-51
|
-140
|
-58
|
-76
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,378
|
6,224
|
6,681
|
6,858
|
6,511
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,069
|
-4,335
|
1,381
|
5,650
|
7,869
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-50,226
|
16,708
|
-8,244
|
147
|
18,733
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,911
|
304
|
39,493
|
11,305
|
-18,651
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
38,166
|
17,537
|
-10,401
|
12,531
|
38,046
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,128
|
532
|
1,325
|
-386
|
-1,116
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,303
|
-6,265
|
-6,471
|
-7,069
|
-6,586
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
991
|
505
|
261
|
-124
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18,077
|
25,471
|
17,587
|
22,439
|
38,171
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,537
|
-45,805
|
-14,702
|
-8,389
|
-25,743
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
745
|
|
32
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
154
|
51
|
108
|
58
|
76
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,638
|
-45,754
|
-14,562
|
-8,331
|
-25,666
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
232,505
|
221,829
|
228,350
|
173,958
|
210,705
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-202,885
|
-190,777
|
-220,194
|
-202,655
|
-222,227
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29,620
|
31,052
|
8,157
|
-28,697
|
-11,522
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,095
|
10,769
|
11,182
|
-14,590
|
983
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,087
|
17,958
|
28,728
|
39,730
|
25,140
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-34
|
0
|
35
|
0
|
33
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,958
|
28,728
|
39,945
|
25,140
|
26,156
|