I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-30,876
|
8,175
|
3,921
|
-15,495
|
-61,161
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
77,020
|
51,645
|
40,596
|
48,070
|
56,971
|
- Khấu hao TSCĐ
|
59,658
|
40,260
|
30,169
|
27,795
|
29,721
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,131
|
-914
|
817
|
554
|
6,802
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
290
|
116
|
-1,414
|
-105
|
-911
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,047
|
-396
|
-677
|
-469
|
-1,168
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,249
|
12,577
|
11,701
|
20,296
|
22,527
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46,144
|
59,820
|
44,517
|
32,576
|
-4,190
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38,739
|
-28,300
|
3,368
|
11,788
|
-44,486
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
54,585
|
-69,791
|
22,136
|
4,049
|
6,011
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,314
|
85,495
|
-24,404
|
-23,036
|
32,691
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,665
|
-23,465
|
13,188
|
365
|
7,874
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20,898
|
-12,782
|
-11,565
|
-20,141
|
-22,215
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
-923
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
15,255
|
6,797
|
0
|
1,496
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-2,242
|
-599
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,442
|
26,232
|
51,795
|
4,079
|
-22,818
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,600
|
-35,077
|
-40,322
|
-51,563
|
-93,319
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
823
|
320
|
626
|
140
|
777
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,952
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
50
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
238
|
76
|
|
329
|
391
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18,413
|
-34,681
|
-39,645
|
-51,094
|
-92,151
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
16,240
|
804
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
709,175
|
830,970
|
897,557
|
793,020
|
887,771
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-783,744
|
-869,691
|
-903,219
|
-734,405
|
-797,829
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58,329
|
-37,917
|
-5,662
|
58,614
|
89,942
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,473
|
-46,367
|
6,488
|
11,599
|
-25,027
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
97,621
|
93,195
|
46,846
|
53,334
|
64,937
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
47
|
19
|
1
|
4
|
35
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
93,196
|
46,848
|
53,334
|
64,937
|
39,945
|