Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
930,651
|
944,249
|
1,110,207
|
895,893
|
914,264
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10,717
|
9,620
|
8,885
|
3,737
|
5,550
|
Doanh thu thuần
|
919,933
|
934,630
|
1,101,321
|
892,155
|
908,713
|
Giá vốn hàng bán
|
761,130
|
760,996
|
936,186
|
778,222
|
847,990
|
Lợi nhuận gộp
|
158,803
|
173,633
|
165,136
|
113,934
|
60,723
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,847
|
3,855
|
12,040
|
29,486
|
9,525
|
Chi phí tài chính
|
27,313
|
18,549
|
31,535
|
26,889
|
31,935
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,249
|
12,577
|
11,701
|
20,296
|
22,507
|
Chi phí bán hàng
|
97,859
|
95,120
|
101,693
|
88,792
|
71,022
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
69,945
|
55,037
|
49,197
|
46,410
|
34,149
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32,466
|
8,782
|
-5,249
|
-18,671
|
-66,858
|
Thu nhập khác
|
2,022
|
4,260
|
10,325
|
5,166
|
7,342
|
Chi phí khác
|
431
|
4,414
|
1,146
|
2,782
|
1,645
|
Lợi nhuận khác
|
1,590
|
-154
|
9,179
|
2,384
|
5,697
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-30,876
|
8,628
|
3,930
|
-16,287
|
-61,161
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
2,602
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
2,602
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-30,876
|
8,628
|
1,328
|
-16,287
|
-61,161
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,530
|
-739
|
-862
|
-792
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-29,346
|
9,367
|
2,190
|
-15,495
|
-61,161
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|