単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 244,486 238,027 259,430 190,807 227,297
Các khoản giảm trừ doanh thu 968 501 1,033 1,912 183
Doanh thu thuần 243,518 237,526 258,397 188,895 227,114
Giá vốn hàng bán 220,793 224,892 239,927 182,204 210,739
Lợi nhuận gộp 22,725 12,634 18,470 6,691 16,376
Doanh thu hoạt động tài chính 2,345 2,216 2,747 1,682 3,408
Chi phí tài chính 7,593 9,730 8,101 8,047 8,626
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,378 6,224 6,661 6,858 6,511
Chi phí bán hàng 17,312 19,399 21,106 15,001 17,267
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,742 8,552 8,313 7,295 15,852
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,578 -22,832 -16,304 -21,970 -21,962
Thu nhập khác 921 2,238 1,698 1,591 305
Chi phí khác 1,242 -585 833 24 -23
Lợi nhuận khác -322 2,824 866 1,568 329
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,899 -20,009 -15,438 -20,402 -21,633
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,899 -20,009 -15,438 -20,402 -21,633
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,899 -20,009 -15,438 -20,402 -21,633
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)