Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
244,486
|
238,027
|
259,430
|
190,807
|
227,297
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
968
|
501
|
1,033
|
1,912
|
183
|
Doanh thu thuần
|
243,518
|
237,526
|
258,397
|
188,895
|
227,114
|
Giá vốn hàng bán
|
220,793
|
224,892
|
239,927
|
182,204
|
210,739
|
Lợi nhuận gộp
|
22,725
|
12,634
|
18,470
|
6,691
|
16,376
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,345
|
2,216
|
2,747
|
1,682
|
3,408
|
Chi phí tài chính
|
7,593
|
9,730
|
8,101
|
8,047
|
8,626
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,378
|
6,224
|
6,661
|
6,858
|
6,511
|
Chi phí bán hàng
|
17,312
|
19,399
|
21,106
|
15,001
|
17,267
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,742
|
8,552
|
8,313
|
7,295
|
15,852
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,578
|
-22,832
|
-16,304
|
-21,970
|
-21,962
|
Thu nhập khác
|
921
|
2,238
|
1,698
|
1,591
|
305
|
Chi phí khác
|
1,242
|
-585
|
833
|
24
|
-23
|
Lợi nhuận khác
|
-322
|
2,824
|
866
|
1,568
|
329
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-7,899
|
-20,009
|
-15,438
|
-20,402
|
-21,633
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,899
|
-20,009
|
-15,438
|
-20,402
|
-21,633
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-7,899
|
-20,009
|
-15,438
|
-20,402
|
-21,633
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|