単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 206,510 172,321 244,486 238,027 259,430
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,028 3,048 968 501 1,033
Doanh thu thuần 205,482 169,273 243,518 237,526 258,397
Giá vốn hàng bán 190,356 160,279 220,793 224,892 239,927
Lợi nhuận gộp 15,126 8,994 22,725 12,634 18,470
Doanh thu hoạt động tài chính 24,151 2,217 2,345 2,216 2,747
Chi phí tài chính 2,582 6,510 7,593 9,730 8,101
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,847 4,244 5,378 6,224 6,661
Chi phí bán hàng 18,532 13,204 17,312 19,399 21,106
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,005 9,541 7,742 8,552 8,313
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,158 -18,044 -7,578 -22,832 -16,304
Thu nhập khác 4,150 1,699 921 2,238 1,698
Chi phí khác 2,600 1,469 1,242 -585 833
Lợi nhuận khác 1,550 230 -322 2,824 866
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,708 -17,815 -7,899 -20,009 -15,438
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,708 -17,815 -7,899 -20,009 -15,438
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,708 -17,815 -7,899 -20,009 -15,438
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)