単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 582,939 810,322 696,032 522,524 483,049
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,479 9,592 9,709 3,749 3,376
Doanh thu thuần 578,460 800,730 686,323 518,775 479,673
Giá vốn hàng bán 428,659 623,192 490,528 396,191 406,634
Lợi nhuận gộp 149,800 177,538 195,795 122,584 73,039
Doanh thu hoạt động tài chính 6,692 8,910 7,629 1,571 248
Chi phí tài chính 13,202 11,262 15,424 39,241 44,387
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,913 11,262 15,717 39,175 43,810
Chi phí bán hàng 30,065 29,335 38,484 24,141 22,100
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,328 26,289 30,999 21,714 19,362
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 90,898 119,562 118,518 39,059 -12,562
Thu nhập khác 685 586 1,205 2,174 37,031
Chi phí khác 716 635 1,029 1,534 1,434
Lợi nhuận khác -31 -49 176 640 35,598
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 90,867 119,513 118,693 39,699 23,035
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,005 23,697 23,332 7,820 8,023
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 18,005 23,697 23,332 7,820 8,023
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 72,863 95,816 95,361 31,878 15,012
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 72,863 95,816 95,361 31,878 15,012
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)