Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144,860
|
122,265
|
126,772
|
88,183
|
131,669
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,039
|
787
|
1,101
|
722
|
389
|
Doanh thu thuần
|
143,821
|
121,478
|
125,670
|
87,461
|
131,279
|
Giá vốn hàng bán
|
116,428
|
97,232
|
104,540
|
88,551
|
113,441
|
Lợi nhuận gộp
|
27,393
|
24,246
|
21,131
|
-1,091
|
17,838
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
222
|
3
|
61
|
35
|
2
|
Chi phí tài chính
|
11,776
|
11,494
|
8,923
|
10,257
|
10,449
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,776
|
11,494
|
8,346
|
10,257
|
10,404
|
Chi phí bán hàng
|
6,766
|
5,843
|
5,544
|
4,569
|
5,311
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,656
|
3,655
|
7,959
|
3,785
|
807
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,417
|
3,257
|
-1,235
|
-19,668
|
1,273
|
Thu nhập khác
|
6
|
232
|
36,668
|
20
|
233
|
Chi phí khác
|
396
|
610
|
49
|
599
|
862
|
Lợi nhuận khác
|
-390
|
-378
|
36,619
|
-579
|
-629
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,027
|
2,879
|
35,384
|
-20,246
|
645
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,414
|
2,493
|
1,703
|
942
|
371
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,414
|
2,493
|
1,703
|
942
|
371
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
614
|
386
|
33,681
|
-21,189
|
274
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
614
|
386
|
33,681
|
-21,189
|
274
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|