Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
156,451
|
89,153
|
144,860
|
122,265
|
126,772
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,042
|
449
|
1,039
|
787
|
1,101
|
Doanh thu thuần
|
155,409
|
88,704
|
143,821
|
121,478
|
125,670
|
Giá vốn hàng bán
|
108,656
|
88,434
|
116,428
|
97,232
|
104,540
|
Lợi nhuận gộp
|
46,753
|
270
|
27,393
|
24,246
|
21,131
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
284
|
-38
|
222
|
3
|
61
|
Chi phí tài chính
|
14,025
|
12,194
|
11,776
|
11,494
|
8,923
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,959
|
12,194
|
11,776
|
11,494
|
8,346
|
Chi phí bán hàng
|
5,767
|
3,948
|
6,766
|
5,843
|
5,544
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,464
|
3,092
|
4,656
|
3,655
|
7,959
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,781
|
-19,001
|
4,417
|
3,257
|
-1,235
|
Thu nhập khác
|
5
|
126
|
6
|
232
|
36,668
|
Chi phí khác
|
873
|
379
|
396
|
610
|
49
|
Lợi nhuận khác
|
-868
|
-254
|
-390
|
-378
|
36,619
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,913
|
-19,255
|
4,027
|
2,879
|
35,384
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,720
|
414
|
3,414
|
2,493
|
1,703
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,720
|
414
|
3,414
|
2,493
|
1,703
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,193
|
-19,669
|
614
|
386
|
33,681
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,193
|
-19,669
|
614
|
386
|
33,681
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|