単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 632,869 601,089 585,152 585,565 598,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,146 8,008 3,181 9,891 10,344
1. Tiền 5,146 8,008 3,181 9,891 10,344
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1,000 1,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,754 98,043 98,282 95,559 113,585
1. Phải thu khách hàng 97,540 99,648 100,476 97,923 104,929
2. Trả trước cho người bán 22,252 7,364 5,979 6,106 16,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,500 10,118 10,834 10,466 10,714
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,618 -19,086 -19,086 -19,016 -19,016
IV. Tổng hàng tồn kho 484,674 469,549 465,076 464,114 457,640
1. Hàng tồn kho 488,422 473,387 468,913 467,493 461,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,749 -3,837 -3,837 -3,379 -3,379
V. Tài sản ngắn hạn khác 31,296 25,488 18,613 15,002 16,395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,040 2,041 1,685 1,628 1,596
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,778 18,229 13,005 10,527 9,361
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,478 5,218 3,923 2,847 5,438
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,031,759 1,030,666 1,016,579 996,636 981,220
I. Các khoản phải thu dài hạn 678 792 712 712 747
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 678 712 712 712 747
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 868,192 850,111 833,777 812,971 805,635
1. Tài sản cố định hữu hình 868,155 850,086 833,764 812,971 805,635
- Nguyên giá 1,445,206 1,445,731 1,448,295 1,447,685 1,457,629
- Giá trị hao mòn lũy kế -577,052 -595,645 -614,530 -634,714 -651,993
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37 25 12 0 0
- Nguyên giá 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -963 -975 -988 -1,000 -1,000
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 78,025 76,944 75,864 74,783 73,703
- Nguyên giá 100,240 100,240 100,240 100,240 100,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,215 -23,296 -24,376 -25,457 -26,537
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 1,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,196 27,951 27,675 27,335 28,070
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,196 27,951 27,675 27,335 28,070
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,664,628 1,631,755 1,601,731 1,582,201 1,580,184
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 917,911 900,000 870,170 816,227 836,861
I. Nợ ngắn hạn 480,165 469,284 447,377 440,565 468,329
1. Vay và nợ ngắn 306,186 275,213 238,424 251,678 291,465
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 71,250 83,268 81,507 80,659 70,435
4. Người mua trả tiền trước 14,652 9,706 22,080 5,559 12,389
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,899 599 2,788 4,800 632
6. Phải trả người lao động 4,898 6,891 6,998 8,319 4,201
7. Chi phí phải trả 5,740 8,130 9,418 8,082 8,779
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 62,881 74,697 74,468 70,057 68,480
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,317 2,317 2,317 2,317 2,317
II. Nợ dài hạn 437,746 430,715 422,793 375,662 368,532
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,689 2,689 2,689 3,066 3,066
4. Vay và nợ dài hạn 390,149 385,009 378,590 364,498 356,163
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 746,717 731,755 731,561 765,974 743,323
I. Vốn chủ sở hữu 741,587 727,201 727,587 761,269 738,676
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,191 70,191 70,191 70,191 70,191
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 235,822 235,822 235,822 235,822 235,822
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,575 121,188 121,574 155,256 132,663
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,130 4,554 3,974 4,706 4,647
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,552 2,552 2,552 2,552 2,527
2. Nguồn kinh phí 3,067 2,550 2,029 2,820 2,820
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 2,063 2,004 1,945 1,886 1,827
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,664,628 1,631,755 1,601,731 1,582,201 1,580,184