単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 650,073 632,869 601,089 585,152 585,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,232 5,146 8,008 3,181 9,891
1. Tiền 13,232 5,146 8,008 3,181 9,891
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,462 0 0 0 1,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,247 111,754 98,043 98,282 95,559
1. Phải thu khách hàng 107,281 97,540 99,648 100,476 97,923
2. Trả trước cho người bán 7,777 22,252 7,364 5,979 6,106
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,717 10,500 10,118 10,834 10,466
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,618 -18,618 -19,086 -19,086 -19,016
IV. Tổng hàng tồn kho 490,549 484,674 469,549 465,076 464,114
1. Hàng tồn kho 497,239 488,422 473,387 468,913 467,493
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,689 -3,749 -3,837 -3,837 -3,379
V. Tài sản ngắn hạn khác 32,581 31,296 25,488 18,613 15,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,531 2,040 2,041 1,685 1,628
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26,436 22,778 18,229 13,005 10,527
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,615 6,478 5,218 3,923 2,847
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,050,539 1,031,759 1,030,666 1,016,579 996,636
I. Các khoản phải thu dài hạn 678 678 792 712 712
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 678 678 712 712 712
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 802,206 868,192 850,111 833,777 812,971
1. Tài sản cố định hữu hình 802,156 868,155 850,086 833,764 812,971
- Nguyên giá 1,354,752 1,445,206 1,445,731 1,448,295 1,447,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -552,596 -577,052 -595,645 -614,530 -634,714
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 50 37 25 12 0
- Nguyên giá 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -950 -963 -975 -988 -1,000
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 79,105 78,025 76,944 75,864 74,783
- Nguyên giá 100,240 100,240 100,240 100,240 100,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,135 -22,215 -23,296 -24,376 -25,457
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 1,000 1,000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 47,525 28,196 27,951 27,675 27,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,525 28,196 27,951 27,675 27,335
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,700,612 1,664,628 1,631,755 1,601,731 1,582,201
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 937,697 917,911 900,000 870,170 816,227
I. Nợ ngắn hạn 506,844 480,165 469,284 447,377 440,565
1. Vay và nợ ngắn 312,118 306,186 275,213 238,424 251,678
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 81,941 71,250 83,268 81,507 80,659
4. Người mua trả tiền trước 7,909 14,652 9,706 22,080 5,559
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,365 1,899 599 2,788 4,800
6. Phải trả người lao động 12,586 4,898 6,891 6,998 8,319
7. Chi phí phải trả 3,515 5,740 8,130 9,418 8,082
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 80,211 62,881 74,697 74,468 70,057
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 2,317 2,317 2,317 2,317
II. Nợ dài hạn 430,853 437,746 430,715 422,793 375,662
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,689 2,689 2,689 2,689 3,066
4. Vay và nợ dài hạn 376,420 390,149 385,009 378,590 364,498
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 762,915 746,717 731,755 731,561 765,974
I. Vốn chủ sở hữu 758,318 741,587 727,201 727,587 761,269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,191 70,191 70,191 70,191 70,191
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 235,822 235,822 235,822 235,822 235,822
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 152,306 135,575 121,188 121,574 155,256
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,596 5,130 4,554 3,974 4,706
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,552 2,552 2,552 2,552 2,552
2. Nguồn kinh phí 4,596 3,067 2,550 2,029 2,820
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 2,063 2,004 1,945 1,886
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,700,612 1,664,628 1,631,755 1,601,731 1,582,201