TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
650,073
|
632,869
|
601,089
|
585,152
|
585,565
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,232
|
5,146
|
8,008
|
3,181
|
9,891
|
1. Tiền
|
13,232
|
5,146
|
8,008
|
3,181
|
9,891
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,462
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
106,247
|
111,754
|
98,043
|
98,282
|
95,559
|
1. Phải thu khách hàng
|
107,281
|
97,540
|
99,648
|
100,476
|
97,923
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,777
|
22,252
|
7,364
|
5,979
|
6,106
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,717
|
10,500
|
10,118
|
10,834
|
10,466
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,618
|
-18,618
|
-19,086
|
-19,086
|
-19,016
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
490,549
|
484,674
|
469,549
|
465,076
|
464,114
|
1. Hàng tồn kho
|
497,239
|
488,422
|
473,387
|
468,913
|
467,493
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,689
|
-3,749
|
-3,837
|
-3,837
|
-3,379
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
32,581
|
31,296
|
25,488
|
18,613
|
15,002
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,531
|
2,040
|
2,041
|
1,685
|
1,628
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26,436
|
22,778
|
18,229
|
13,005
|
10,527
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,615
|
6,478
|
5,218
|
3,923
|
2,847
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,050,539
|
1,031,759
|
1,030,666
|
1,016,579
|
996,636
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
678
|
678
|
792
|
712
|
712
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
678
|
678
|
712
|
712
|
712
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
802,206
|
868,192
|
850,111
|
833,777
|
812,971
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
802,156
|
868,155
|
850,086
|
833,764
|
812,971
|
- Nguyên giá
|
1,354,752
|
1,445,206
|
1,445,731
|
1,448,295
|
1,447,685
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-552,596
|
-577,052
|
-595,645
|
-614,530
|
-634,714
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
50
|
37
|
25
|
12
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-950
|
-963
|
-975
|
-988
|
-1,000
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
79,105
|
78,025
|
76,944
|
75,864
|
74,783
|
- Nguyên giá
|
100,240
|
100,240
|
100,240
|
100,240
|
100,240
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,135
|
-22,215
|
-23,296
|
-24,376
|
-25,457
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47,525
|
28,196
|
27,951
|
27,675
|
27,335
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47,525
|
28,196
|
27,951
|
27,675
|
27,335
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,700,612
|
1,664,628
|
1,631,755
|
1,601,731
|
1,582,201
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
937,697
|
917,911
|
900,000
|
870,170
|
816,227
|
I. Nợ ngắn hạn
|
506,844
|
480,165
|
469,284
|
447,377
|
440,565
|
1. Vay và nợ ngắn
|
312,118
|
306,186
|
275,213
|
238,424
|
251,678
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
81,941
|
71,250
|
83,268
|
81,507
|
80,659
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,909
|
14,652
|
9,706
|
22,080
|
5,559
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,365
|
1,899
|
599
|
2,788
|
4,800
|
6. Phải trả người lao động
|
12,586
|
4,898
|
6,891
|
6,998
|
8,319
|
7. Chi phí phải trả
|
3,515
|
5,740
|
8,130
|
9,418
|
8,082
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
80,211
|
62,881
|
74,697
|
74,468
|
70,057
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2,317
|
2,317
|
2,317
|
2,317
|
II. Nợ dài hạn
|
430,853
|
437,746
|
430,715
|
422,793
|
375,662
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,689
|
2,689
|
2,689
|
2,689
|
3,066
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
376,420
|
390,149
|
385,009
|
378,590
|
364,498
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
762,915
|
746,717
|
731,755
|
731,561
|
765,974
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
758,318
|
741,587
|
727,201
|
727,587
|
761,269
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
70,191
|
70,191
|
70,191
|
70,191
|
70,191
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
235,822
|
235,822
|
235,822
|
235,822
|
235,822
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
152,306
|
135,575
|
121,188
|
121,574
|
155,256
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,596
|
5,130
|
4,554
|
3,974
|
4,706
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,552
|
2,552
|
2,552
|
2,552
|
2,552
|
2. Nguồn kinh phí
|
4,596
|
3,067
|
2,550
|
2,029
|
2,820
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
2,063
|
2,004
|
1,945
|
1,886
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,700,612
|
1,664,628
|
1,631,755
|
1,601,731
|
1,582,201
|