I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
169,649
|
120,621
|
143,032
|
132,915
|
119,711
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-117,323
|
-60,786
|
-70,199
|
-76,377
|
-77,931
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,716
|
-16,629
|
-10,089
|
-11,882
|
-11,023
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12,950
|
-12,309
|
-10,773
|
-10,276
|
-10,377
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-8,000
|
-681
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,141
|
524
|
1,070
|
828
|
1,786
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14,794
|
-9,258
|
-9,414
|
-6,696
|
-6,841
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,007
|
14,164
|
42,947
|
28,512
|
15,326
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,858
|
-17,055
|
-3,586
|
-2,764
|
-3,411
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
120
|
|
232
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-1,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,783
|
7,472
|
|
|
1,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
83
|
3
|
3
|
3
|
61
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-992
|
-9,460
|
-3,583
|
-2,529
|
-3,350
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
174,106
|
182,935
|
112,686
|
111,247
|
93,752
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-178,408
|
-175,138
|
-148,798
|
-142,055
|
-94,590
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,527
|
-20,588
|
-389
|
-1
|
-4,428
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,829
|
-12,791
|
-36,502
|
-30,809
|
-5,267
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,185
|
-8,087
|
2,863
|
-4,827
|
6,709
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,047
|
13,233
|
5,146
|
8,008
|
3,181
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,232
|
5,146
|
8,008
|
3,181
|
9,891
|