単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,880,413 2,703,858 2,838,575 2,978,286 3,038,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 534,072 347,490 341,344 626,001 647,756
1. Tiền 334,072 57,490 51,344 26,001 47,756
2. Các khoản tương đương tiền 200,000 290,000 290,000 600,000 600,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 457,922 355,865 382,865 411,365 406,865
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 505,437 677,017 879,368 718,317 740,736
1. Phải thu khách hàng 310,536 302,682 476,422 420,157 424,662
2. Trả trước cho người bán 141,063 204,224 217,480 207,369 186,698
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 26,838 31,002 75,473 16,465 15,073
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -611 -147 -147 -147
IV. Tổng hàng tồn kho 1,345,947 1,297,718 1,207,353 1,188,404 1,202,295
1. Hàng tồn kho 1,345,947 1,297,718 1,207,353 1,188,404 1,202,295
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 37,034 25,769 27,646 34,200 40,898
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,838 7,306 7,379 6,060 7,505
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30,092 18,442 20,266 28,140 33,261
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 104 21 0 0 133
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 978,985 988,093 974,069 968,134 953,105
I. Các khoản phải thu dài hạn 158,038 151,939 152,161 151,979 151,877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 148,888 148,789 149,011 148,829 148,727
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 478,524 465,362 454,537 442,226 428,346
1. Tài sản cố định hữu hình 439,955 430,619 420,301 408,877 396,399
- Nguyên giá 768,898 774,480 778,496 780,805 781,902
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,943 -343,861 -358,195 -371,928 -385,504
2. Tài sản cố định thuê tài chính 36,284 32,635 32,304 31,592 30,360
- Nguyên giá 56,755 54,011 55,261 56,079 56,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,471 -21,376 -22,957 -24,486 -25,658
3. Tài sản cố định vô hình 2,286 2,109 1,932 1,756 1,587
- Nguyên giá 3,919 3,919 3,919 3,919 3,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,633 -1,810 -1,987 -2,163 -2,332
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 333,896 363,415 356,497 362,384 362,185
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 297,896 297,415 300,497 306,384 306,185
3. Đầu tư dài hạn khác 21,000 51,000 51,000 51,000 51,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,904 6,569 9,357 9,529 9,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,614 6,569 9,357 9,114 9,097
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 291 0 0 415 548
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,859,397 3,691,951 3,812,644 3,946,420 3,991,655
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,931,930 2,716,771 2,808,040 2,922,059 2,956,451
I. Nợ ngắn hạn 2,682,646 2,471,689 2,564,834 2,681,434 2,717,433
1. Vay và nợ ngắn 2,277,851 2,142,768 2,269,698 2,296,433 2,377,493
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 308,613 237,247 205,942 272,296 246,370
4. Người mua trả tiền trước 39,666 42,817 33,120 41,454 34,325
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,501 18,017 30,908 37,615 28,111
6. Phải trả người lao động 14,377 12,312 13,285 21,333 17,600
7. Chi phí phải trả 7,175 13,359 6,261 5,841 6,442
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,856 4,172 3,738 2,858 1,951
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 249,285 245,082 243,206 240,625 239,018
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,933 1,732 1,678 1,479 1,376
4. Vay và nợ dài hạn 247,351 241,689 240,721 239,147 237,642
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1,661 807 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 927,467 975,179 1,004,604 1,024,361 1,035,204
I. Vốn chủ sở hữu 927,467 975,179 1,004,604 1,024,361 1,035,204
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 790,822 802,022 882,223 882,223 882,223
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,771 23,173 23,173 23,173 23,173
3. Vốn khác của chủ sở hữu -2,498 -2,498 -2,498 -2,498 -2,498
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,200 16,200 16,200 16,200 16,200
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,172 136,282 85,507 105,264 116,106
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,859,397 3,691,951 3,812,644 3,946,420 3,991,655