TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,687,907
|
2,880,413
|
2,703,858
|
2,838,575
|
2,978,286
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
260,494
|
534,072
|
347,490
|
341,344
|
626,001
|
1. Tiền
|
60,494
|
334,072
|
57,490
|
51,344
|
26,001
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
200,000
|
200,000
|
290,000
|
290,000
|
600,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
456,922
|
457,922
|
355,865
|
382,865
|
411,365
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
584,408
|
505,437
|
677,017
|
879,368
|
718,317
|
1. Phải thu khách hàng
|
353,658
|
310,536
|
302,682
|
476,422
|
420,157
|
2. Trả trước cho người bán
|
183,554
|
141,063
|
204,224
|
217,480
|
207,369
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
43,147
|
26,838
|
31,002
|
75,473
|
16,465
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-611
|
-147
|
-147
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,352,512
|
1,345,947
|
1,297,718
|
1,207,353
|
1,188,404
|
1. Hàng tồn kho
|
1,352,512
|
1,345,947
|
1,297,718
|
1,207,353
|
1,188,404
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,571
|
37,034
|
25,769
|
27,646
|
34,200
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,128
|
6,838
|
7,306
|
7,379
|
6,060
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27,339
|
30,092
|
18,442
|
20,266
|
28,140
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
104
|
104
|
21
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
995,483
|
978,985
|
988,093
|
974,069
|
968,134
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
156,537
|
158,038
|
151,939
|
152,161
|
151,979
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
150,537
|
148,888
|
148,789
|
149,011
|
148,829
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
493,724
|
478,524
|
465,362
|
454,537
|
442,226
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
446,387
|
439,955
|
430,619
|
420,301
|
408,877
|
- Nguyên giá
|
760,573
|
768,898
|
774,480
|
778,496
|
780,805
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-314,186
|
-328,943
|
-343,861
|
-358,195
|
-371,928
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
44,874
|
36,284
|
32,635
|
32,304
|
31,592
|
- Nguyên giá
|
64,098
|
56,755
|
54,011
|
55,261
|
56,079
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,224
|
-20,471
|
-21,376
|
-22,957
|
-24,486
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,462
|
2,286
|
2,109
|
1,932
|
1,756
|
- Nguyên giá
|
3,919
|
3,919
|
3,919
|
3,919
|
3,919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,456
|
-1,633
|
-1,810
|
-1,987
|
-2,163
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
334,547
|
333,896
|
363,415
|
356,497
|
362,384
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
298,547
|
297,896
|
297,415
|
300,497
|
306,384
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
21,000
|
21,000
|
51,000
|
51,000
|
51,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,727
|
7,904
|
6,569
|
9,357
|
9,529
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,963
|
7,614
|
6,569
|
9,357
|
9,114
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
764
|
291
|
0
|
0
|
415
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,683,390
|
3,859,397
|
3,691,951
|
3,812,644
|
3,946,420
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,826,081
|
2,931,930
|
2,716,771
|
2,808,040
|
2,922,059
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,622,369
|
2,682,646
|
2,471,689
|
2,564,834
|
2,681,434
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,210,433
|
2,277,851
|
2,142,768
|
2,269,698
|
2,296,433
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
284,295
|
308,613
|
237,247
|
205,942
|
272,296
|
4. Người mua trả tiền trước
|
63,560
|
39,666
|
42,817
|
33,120
|
41,454
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,882
|
29,501
|
18,017
|
30,908
|
37,615
|
6. Phải trả người lao động
|
13,061
|
14,377
|
12,312
|
13,285
|
21,333
|
7. Chi phí phải trả
|
7,893
|
7,175
|
13,359
|
6,261
|
5,841
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,850
|
4,856
|
4,172
|
3,738
|
2,858
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
203,712
|
249,285
|
245,082
|
243,206
|
240,625
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,539
|
1,933
|
1,732
|
1,678
|
1,479
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
201,173
|
247,351
|
241,689
|
240,721
|
239,147
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1,661
|
807
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
857,309
|
927,467
|
975,179
|
1,004,604
|
1,024,361
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
857,309
|
927,467
|
975,179
|
1,004,604
|
1,024,361
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
755,280
|
790,822
|
802,022
|
882,223
|
882,223
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
17,771
|
23,173
|
23,173
|
23,173
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-2,498
|
-2,498
|
-2,498
|
-2,498
|
-2,498
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
88,327
|
105,172
|
136,282
|
85,507
|
105,264
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,683,390
|
3,859,397
|
3,691,951
|
3,812,644
|
3,946,420
|