単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,687,907 2,880,413 2,703,858 2,838,575 2,978,286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 260,494 534,072 347,490 341,344 626,001
1. Tiền 60,494 334,072 57,490 51,344 26,001
2. Các khoản tương đương tiền 200,000 200,000 290,000 290,000 600,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 456,922 457,922 355,865 382,865 411,365
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 584,408 505,437 677,017 879,368 718,317
1. Phải thu khách hàng 353,658 310,536 302,682 476,422 420,157
2. Trả trước cho người bán 183,554 141,063 204,224 217,480 207,369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 43,147 26,838 31,002 75,473 16,465
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -611 -147 -147
IV. Tổng hàng tồn kho 1,352,512 1,345,947 1,297,718 1,207,353 1,188,404
1. Hàng tồn kho 1,352,512 1,345,947 1,297,718 1,207,353 1,188,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33,571 37,034 25,769 27,646 34,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,128 6,838 7,306 7,379 6,060
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27,339 30,092 18,442 20,266 28,140
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 104 104 21 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 995,483 978,985 988,093 974,069 968,134
I. Các khoản phải thu dài hạn 156,537 158,038 151,939 152,161 151,979
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 150,537 148,888 148,789 149,011 148,829
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 493,724 478,524 465,362 454,537 442,226
1. Tài sản cố định hữu hình 446,387 439,955 430,619 420,301 408,877
- Nguyên giá 760,573 768,898 774,480 778,496 780,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -314,186 -328,943 -343,861 -358,195 -371,928
2. Tài sản cố định thuê tài chính 44,874 36,284 32,635 32,304 31,592
- Nguyên giá 64,098 56,755 54,011 55,261 56,079
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,224 -20,471 -21,376 -22,957 -24,486
3. Tài sản cố định vô hình 2,462 2,286 2,109 1,932 1,756
- Nguyên giá 3,919 3,919 3,919 3,919 3,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,456 -1,633 -1,810 -1,987 -2,163
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 334,547 333,896 363,415 356,497 362,384
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 298,547 297,896 297,415 300,497 306,384
3. Đầu tư dài hạn khác 21,000 21,000 51,000 51,000 51,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,727 7,904 6,569 9,357 9,529
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,963 7,614 6,569 9,357 9,114
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 764 291 0 0 415
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,683,390 3,859,397 3,691,951 3,812,644 3,946,420
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,826,081 2,931,930 2,716,771 2,808,040 2,922,059
I. Nợ ngắn hạn 2,622,369 2,682,646 2,471,689 2,564,834 2,681,434
1. Vay và nợ ngắn 2,210,433 2,277,851 2,142,768 2,269,698 2,296,433
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 284,295 308,613 237,247 205,942 272,296
4. Người mua trả tiền trước 63,560 39,666 42,817 33,120 41,454
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,882 29,501 18,017 30,908 37,615
6. Phải trả người lao động 13,061 14,377 12,312 13,285 21,333
7. Chi phí phải trả 7,893 7,175 13,359 6,261 5,841
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,850 4,856 4,172 3,738 2,858
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 203,712 249,285 245,082 243,206 240,625
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,539 1,933 1,732 1,678 1,479
4. Vay và nợ dài hạn 201,173 247,351 241,689 240,721 239,147
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 1,661 807 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 857,309 927,467 975,179 1,004,604 1,024,361
I. Vốn chủ sở hữu 857,309 927,467 975,179 1,004,604 1,024,361
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 755,280 790,822 802,022 882,223 882,223
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 17,771 23,173 23,173 23,173
3. Vốn khác của chủ sở hữu -2,498 -2,498 -2,498 -2,498 -2,498
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,200 16,200 16,200 16,200 16,200
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,327 105,172 136,282 85,507 105,264
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,683,390 3,859,397 3,691,951 3,812,644 3,946,420