Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,134,816
|
1,097,861
|
1,099,355
|
1,058,875
|
1,132,135
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,134,816
|
1,097,861
|
1,099,355
|
1,058,875
|
1,132,135
|
Giá vốn hàng bán
|
1,036,609
|
1,004,335
|
993,041
|
957,707
|
1,032,945
|
Lợi nhuận gộp
|
98,207
|
93,527
|
106,313
|
101,168
|
99,190
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,355
|
13,097
|
13,786
|
11,213
|
13,673
|
Chi phí tài chính
|
51,810
|
49,197
|
46,855
|
47,455
|
48,392
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
50,421
|
47,246
|
44,524
|
45,296
|
45,272
|
Chi phí bán hàng
|
11,982
|
12,722
|
13,097
|
13,164
|
13,993
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,647
|
17,032
|
16,192
|
14,226
|
15,222
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,907
|
26,599
|
40,552
|
43,542
|
41,142
|
Thu nhập khác
|
22
|
141
|
80
|
105
|
123
|
Chi phí khác
|
88
|
1,427
|
1,130
|
1,086
|
14,491
|
Lợi nhuận khác
|
-66
|
-1,285
|
-1,050
|
-981
|
-14,368
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,216
|
-1,074
|
-3,404
|
6,006
|
5,887
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,841
|
25,314
|
39,502
|
42,561
|
26,774
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,731
|
7,635
|
9,519
|
10,654
|
8,240
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
13
|
-147
|
892
|
206
|
-1,223
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,743
|
7,488
|
10,410
|
10,860
|
7,017
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,097
|
17,826
|
29,092
|
31,701
|
19,757
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,097
|
17,826
|
29,092
|
31,701
|
19,757
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|