単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,058,875 1,132,135 1,060,524 1,129,373 1,277,890
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,058,875 1,132,135 1,060,524 1,129,373 1,277,890
Giá vốn hàng bán 957,707 1,032,945 973,644 1,035,550 1,174,029
Lợi nhuận gộp 101,168 99,190 86,879 93,823 103,861
Doanh thu hoạt động tài chính 11,213 13,673 7,520 20,256 18,331
Chi phí tài chính 47,455 48,392 45,373 49,775 47,766
Trong đó: Chi phí lãi vay 45,296 45,272 44,191 47,427 43,059
Chi phí bán hàng 13,164 13,993 12,820 13,297 13,998
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,226 15,222 15,916 14,695 17,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 43,542 41,142 22,690 35,471 44,195
Thu nhập khác 105 123 3 1,397 328
Chi phí khác 1,086 14,491 884 1,571 594
Lợi nhuận khác -981 -14,368 -881 -174 -265
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6,006 5,887 2,400 -840 1,636
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 42,561 26,774 21,809 35,297 43,930
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,654 8,240 5,732 10,040 7,994
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 206 -1,223 777 -752 1,138
Chi phí thuế TNDN 10,860 7,017 6,509 9,287 9,131
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,701 19,757 15,300 26,010 34,798
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,701 19,757 15,300 26,010 34,798
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)