単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,097,861 1,099,355 1,058,875 1,132,135 1,060,524
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,097,861 1,099,355 1,058,875 1,132,135 1,060,524
Giá vốn hàng bán 1,004,335 993,041 957,707 1,032,945 973,644
Lợi nhuận gộp 93,527 106,313 101,168 99,190 86,879
Doanh thu hoạt động tài chính 13,097 13,786 11,213 13,673 7,520
Chi phí tài chính 49,197 46,855 47,455 48,392 45,373
Trong đó: Chi phí lãi vay 47,246 44,524 45,296 45,272 44,191
Chi phí bán hàng 12,722 13,097 13,164 13,993 12,820
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,032 16,192 14,226 15,222 15,916
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,599 40,552 43,542 41,142 22,690
Thu nhập khác 141 80 105 123 3
Chi phí khác 1,427 1,130 1,086 14,491 884
Lợi nhuận khác -1,285 -1,050 -981 -14,368 -881
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,074 -3,404 6,006 5,887 2,400
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,314 39,502 42,561 26,774 21,809
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,635 9,519 10,654 8,240 5,732
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -147 892 206 -1,223 777
Chi phí thuế TNDN 7,488 10,410 10,860 7,017 6,509
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,826 29,092 31,701 19,757 15,300
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,826 29,092 31,701 19,757 15,300
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)