単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25,314 39,502 39,413 26,774 21,809
2. Điều chỉnh cho các khoản 53,957 60,299 42,641 43,352 53,582
- Khấu hao TSCĐ 16,181 16,000 16,091 15,438 14,902
- Các khoản dự phòng 611 -464 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 248 682 -2,160 2,280 77
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,944 -1,532 -16,329 -19,798 -5,945
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 47,246 44,762 45,502 45,629 44,550
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 225 -225 -198
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 79,270 99,801 82,054 70,126 75,391
- Tăng, giảm các khoản phải thu 64,844 -184,402 -290,406 48,069 112,087
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6,568 49,201 90,223 18,949 -14,691
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 25,733 70,157 91,038 84,469 -148,153
- Tăng giảm chi phí trả trước 634 581 -2,861 1,563 -1,429
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -44,295 -38,961 -45,591 -45,111 -43,207
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,128 -21,703 -403 0 -13,500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 127,627 -25,325 -75,945 178,065 -33,503
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,140 -10,791 -11,494 -673 -1,357
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -33 -33 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -57,500 -124,341 -280,544 -135 -109,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,400 119,677 231,126 63,300 74,024
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -30,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,898 -1,898 8,843 5,445
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,339 11,960 11,030 11,227 7,437
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -21,003 -35,425 -49,916 82,561 -23,951
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 53,313 16,800 198 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,132,923 1,116,434 963,861 1,193,332 993,923
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,012,055 -1,254,994 -841,912 -1,167,032 -912,807
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7,270 -4,081 -2,415 -2,314 -1,918
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 166,910 -125,841 119,732 23,986 79,198
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 273,534 -186,591 -6,129 284,612 21,745
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 260,494 534,072 347,490 341,344 626,001
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 44 8 -17 45 10
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 534,072 347,490 341,344 626,001 647,756