|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39,413
|
26,774
|
21,809
|
35,297
|
43,810
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
42,641
|
43,352
|
53,582
|
44,618
|
38,989
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,091
|
15,438
|
14,902
|
14,741
|
14,840
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-464
|
0
|
|
-22
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,160
|
2,280
|
77
|
641
|
2,585
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16,329
|
-19,798
|
-5,945
|
-18,527
|
-22,055
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
45,502
|
45,629
|
44,550
|
47,785
|
43,618
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
-198
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
82,054
|
70,126
|
75,391
|
79,915
|
82,799
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-290,406
|
48,069
|
112,087
|
205,686
|
-39,348
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
90,223
|
18,949
|
-14,691
|
37,204
|
-12,110
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
91,038
|
84,469
|
-148,153
|
-20,511
|
-318,438
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,861
|
1,563
|
-1,429
|
810
|
-610
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-45,591
|
-45,111
|
-43,207
|
-46,063
|
-46,938
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-403
|
0
|
-13,500
|
-22,623
|
-301
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-75,945
|
178,065
|
-33,503
|
234,418
|
-334,946
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,494
|
-673
|
-1,357
|
-14,382
|
-18,531
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33
|
0
|
|
|
-16,910
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-280,544
|
-135
|
-109,500
|
-291,672
|
-68,712
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
231,126
|
63,300
|
74,024
|
92,181
|
172,351
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
8,843
|
5,445
|
-247
|
6,951
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,030
|
11,227
|
7,437
|
13,058
|
9,447
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-49,916
|
82,561
|
-23,951
|
-201,062
|
84,596
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
198
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
963,861
|
1,193,332
|
993,923
|
1,108,096
|
1,302,177
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-841,912
|
-1,167,032
|
-912,807
|
-1,147,606
|
-1,049,132
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,415
|
-2,314
|
-1,918
|
-4,133
|
-3,568
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
119,732
|
23,986
|
79,198
|
-43,643
|
249,478
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,129
|
284,612
|
21,745
|
-10,288
|
-873
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
347,490
|
341,344
|
626,001
|
647,756
|
740,991
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-17
|
45
|
10
|
23
|
-35
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
341,344
|
626,001
|
647,756
|
637,491
|
740,083
|