単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25,111 25,314 39,502 39,413 26,774
2. Điều chỉnh cho các khoản 44,036 53,957 60,299 42,641 43,352
- Khấu hao TSCĐ 16,175 16,181 16,000 16,091 15,438
- Các khoản dự phòng 611 -464 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -265 248 682 -2,160 2,280
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -22,294 -9,944 -1,532 -16,329 -19,798
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 50,421 47,246 44,762 45,502 45,629
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 225 -225 -198
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 69,147 79,270 99,801 82,054 70,126
- Tăng, giảm các khoản phải thu -161,364 64,844 -184,402 -290,406 48,069
- Tăng, giảm hàng tồn kho 55,634 6,568 49,201 90,223 18,949
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 132,051 25,733 70,157 91,038 84,469
- Tăng giảm chi phí trả trước 97 634 581 -2,861 1,563
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -47,826 -44,295 -38,961 -45,591 -45,111
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,128 -21,703 -403 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 47,740 127,627 -25,325 -75,945 178,065
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,319 -2,140 -10,791 -11,494 -673
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6 -33 -33 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -156,500 -57,500 -124,341 -280,544 -135
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 258,532 30,400 119,677 231,126 63,300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -30,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,011 1,898 -1,898 8,843
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -585 6,339 11,960 11,030 11,227
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 116,145 -21,003 -35,425 -49,916 82,561
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 53,313 16,800 198 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,321,182 1,132,923 1,116,434 963,861 1,193,332
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,366,620 -1,012,055 -1,254,994 -841,912 -1,167,032
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,770 -7,270 -4,081 -2,415 -2,314
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -35,208 166,910 -125,841 119,732 23,986
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 128,676 273,534 -186,591 -6,129 284,612
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 134,654 260,494 534,072 347,490 341,344
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 44 8 -17 45
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 263,330 534,072 347,490 341,344 626,001