I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,111
|
25,314
|
39,502
|
39,413
|
26,774
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
44,036
|
53,957
|
60,299
|
42,641
|
43,352
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,175
|
16,181
|
16,000
|
16,091
|
15,438
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
611
|
-464
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-265
|
248
|
682
|
-2,160
|
2,280
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22,294
|
-9,944
|
-1,532
|
-16,329
|
-19,798
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
50,421
|
47,246
|
44,762
|
45,502
|
45,629
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
225
|
-225
|
|
-198
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69,147
|
79,270
|
99,801
|
82,054
|
70,126
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-161,364
|
64,844
|
-184,402
|
-290,406
|
48,069
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
55,634
|
6,568
|
49,201
|
90,223
|
18,949
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
132,051
|
25,733
|
70,157
|
91,038
|
84,469
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
97
|
634
|
581
|
-2,861
|
1,563
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-47,826
|
-44,295
|
-38,961
|
-45,591
|
-45,111
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-5,128
|
-21,703
|
-403
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,740
|
127,627
|
-25,325
|
-75,945
|
178,065
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,319
|
-2,140
|
-10,791
|
-11,494
|
-673
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6
|
|
-33
|
-33
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-156,500
|
-57,500
|
-124,341
|
-280,544
|
-135
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
258,532
|
30,400
|
119,677
|
231,126
|
63,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-30,000
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16,011
|
1,898
|
-1,898
|
|
8,843
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-585
|
6,339
|
11,960
|
11,030
|
11,227
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
116,145
|
-21,003
|
-35,425
|
-49,916
|
82,561
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
53,313
|
16,800
|
198
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,321,182
|
1,132,923
|
1,116,434
|
963,861
|
1,193,332
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,366,620
|
-1,012,055
|
-1,254,994
|
-841,912
|
-1,167,032
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,770
|
-7,270
|
-4,081
|
-2,415
|
-2,314
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35,208
|
166,910
|
-125,841
|
119,732
|
23,986
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
128,676
|
273,534
|
-186,591
|
-6,129
|
284,612
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
134,654
|
260,494
|
534,072
|
347,490
|
341,344
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
44
|
8
|
-17
|
45
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
263,330
|
534,072
|
347,490
|
341,344
|
626,001
|