I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
95,264
|
109,885
|
122,733
|
70,878
|
241,527
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
117,740
|
141,360
|
142,009
|
206,454
|
151,417
|
- Khấu hao TSCĐ
|
44,920
|
52,497
|
62,645
|
59,593
|
111,983
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
1,268
|
0
|
295
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-208
|
-674
|
-475
|
-79
|
-179
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,354
|
-20,138
|
-76,100
|
-71,108
|
-86,667
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
80,382
|
109,676
|
161,299
|
217,823
|
320,953
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
-6,628
|
225
|
-198
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
213,004
|
251,245
|
264,742
|
277,332
|
587,713
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
47,168
|
-170,718
|
-85,279
|
-46,864
|
-464,943
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-113,791
|
5,250
|
-52,774
|
-388,179
|
309,271
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
86,484
|
80,715
|
222
|
274,101
|
127,659
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,758
|
-10,733
|
1,609
|
2,737
|
-1,729
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-80,747
|
-100,319
|
-155,659
|
-214,068
|
-310,641
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,566
|
-21,838
|
-24,125
|
-28,705
|
-54,211
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-288
|
-374
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
133,506
|
33,227
|
-51,263
|
-123,646
|
193,120
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-108,187
|
-169,999
|
-154,951
|
-28,762
|
-33,343
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,173
|
0
|
1,050
|
12,106
|
-67
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-107,443
|
-202,375
|
-391,032
|
-826,213
|
-909,416
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33,862
|
58,000
|
273,400
|
711,399
|
822,218
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-360,000
|
-12,765
|
-154,500
|
-60,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
20,573
|
123,079
|
8,843
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,486
|
32,157
|
28,873
|
49,443
|
70,885
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-165,109
|
-642,217
|
-234,852
|
-113,449
|
-100,881
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
140,226
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,175,331
|
2,563,223
|
3,175,773
|
4,370,242
|
7,620,243
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,091,125
|
-1,880,705
|
-2,641,310
|
-4,213,445
|
-7,376,620
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-11,042
|
-10,478
|
-26,931
|
-23,056
|
-29,847
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
73,165
|
672,040
|
507,533
|
146,740
|
354,002
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
41,562
|
63,050
|
221,417
|
-90,355
|
446,241
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,984
|
68,645
|
132,142
|
353,696
|
260,494
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
101
|
447
|
137
|
-11
|
115
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68,648
|
132,142
|
353,696
|
263,330
|
626,001
|