単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,375,844 2,440,590 3,214,442 3,849,597 4,294,895
Các khoản giảm trừ doanh thu 142 11 13 16 0
Doanh thu thuần 1,375,702 2,440,579 3,214,429 3,849,581 4,294,895
Giá vốn hàng bán 1,138,206 2,130,275 2,846,216 3,496,406 3,894,352
Lợi nhuận gộp 237,496 310,304 368,213 353,175 400,543
Doanh thu hoạt động tài chính 8,567 22,587 56,195 69,325 51,768
Chi phí tài chính 82,910 112,675 164,306 220,422 191,898
Trong đó: Chi phí lãi vay 81,731 132,630 155,441 212,028 182,728
Chi phí bán hàng 21,669 45,540 49,215 46,598 52,977
Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,136 62,074 84,274 64,161 62,792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 97,348 112,788 122,781 79,680 154,982
Thu nhập khác 485 638 72 30 450
Chi phí khác 2,569 3,541 4,645 8,101 18,133
Lợi nhuận khác -2,084 -2,903 -4,574 -8,072 -17,684
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 186 -3,831 -11,638 10,338
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 95,264 109,885 118,208 71,608 137,298
Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,033 23,983 26,784 26,668 35,859
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,763 -68 -232 854 788
Chi phí thuế TNDN 22,270 23,915 26,551 27,521 36,647
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 72,995 85,970 91,656 44,087 100,651
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 72,995 85,970 91,656 44,087 100,651
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)