単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 393,132 444,484 456,316 449,613 508,960
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,680 15,023 40,428 66,189 86,255
1. Tiền 8,680 15,023 40,428 66,189 86,255
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,807 68,462 59,776 63,716 46,207
1. Phải thu khách hàng 25,727 47,492 36,856 42,535 19,443
2. Trả trước cho người bán 1,402 1,838 3,724 1,114 7,511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,580 19,034 19,097 19,969 19,154
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 332,441 353,522 342,598 313,522 366,988
1. Hàng tồn kho 332,484 353,564 342,981 313,905 367,371
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43 -43 -383 -383 -383
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,204 7,477 13,514 6,186 9,510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,453 1,502 1,470 1,751 1,924
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,677 5,697 11,532 3,748 6,742
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 74 279 513 687 844
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 181,996 174,831 171,678 165,569 162,074
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,685 7,679 7,927 7,769 7,531
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 7,679 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,685 0 7,927 7,769 7,531
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 169,199 162,106 159,797 152,928 148,308
1. Tài sản cố định hữu hình 120,193 113,730 108,980 104,258 101,682
- Nguyên giá 274,313 275,583 275,663 273,212 276,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,121 -161,853 -166,683 -168,954 -174,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28,634 28,176 30,789 28,813 26,941
- Nguyên giá 41,359 42,681 47,091 46,988 46,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,725 -14,505 -16,303 -18,175 -20,047
3. Tài sản cố định vô hình 20,372 20,200 20,028 19,857 19,685
- Nguyên giá 24,337 24,337 24,337 24,337 24,337
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,965 -4,137 -4,309 -4,481 -4,653
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,157 3,207 2,887 2,693 2,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,157 3,207 2,887 2,693 2,600
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 575,128 619,315 627,994 615,182 671,034
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 309,874 352,781 356,529 335,712 390,970
I. Nợ ngắn hạn 283,395 325,568 335,900 315,909 369,782
1. Vay và nợ ngắn 250,985 270,231 263,998 271,983 314,516
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,936 32,427 48,656 11,698 31,578
4. Người mua trả tiền trước 1,197 8,672 4,511 6,091 9,873
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 985 66 928 1,734 392
6. Phải trả người lao động 7,834 10,089 11,054 19,240 8,101
7. Chi phí phải trả 614 322 262 374 289
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,501 3,238 6,057 4,443 4,775
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26,479 27,213 20,629 19,802 21,187
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 26,479 27,213 20,629 19,802 21,187
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 265,253 266,534 271,465 279,470 280,064
I. Vốn chủ sở hữu 265,253 266,534 271,465 279,470 280,064
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 238,965 238,965 238,965 238,965 238,965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,288 27,569 32,500 40,505 41,099
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 343 523 434 346 258
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 575,128 619,315 627,994 615,182 671,034