単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73,449 139,101 194,063 156,516 98,291
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 73,449 139,101 194,063 156,516 98,291
Giá vốn hàng bán 53,309 100,386 155,735 120,086 70,702
Lợi nhuận gộp 20,141 38,715 38,328 36,430 27,589
Doanh thu hoạt động tài chính 2,374 822 172 2,474 1,549
Chi phí tài chính 4,573 16,025 4,886 5,875 4,713
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,479 4,892 4,757 4,440 4,507
Chi phí bán hàng 1,802 3,741 7,832 4,643 2,593
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,050 18,283 19,860 20,035 21,239
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 89 1,487 5,921 8,351 594
Thu nhập khác 147 169 256 516 352
Chi phí khác 7 110 384 54 256
Lợi nhuận khác 140 58 -128 462 96
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 229 1,545 5,794 8,812 690
Chi phí thuế TNDN hiện hành 57 40 863 807 242
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 57 40 863 807 242
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 173 1,505 4,931 8,005 448
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 173 1,505 4,931 8,005 448
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)