単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139,101 194,063 156,516 98,291 187,218
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 139,101 194,063 156,516 98,291 187,218
Giá vốn hàng bán 100,386 155,735 120,086 70,702 144,362
Lợi nhuận gộp 38,715 38,328 36,430 27,589 42,856
Doanh thu hoạt động tài chính 822 172 2,474 1,549 606
Chi phí tài chính 16,025 4,886 5,875 4,713 13,373
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,892 4,757 4,440 4,507 4,934
Chi phí bán hàng 3,741 7,832 4,643 2,593 5,150
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,283 19,860 20,035 21,239 22,103
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,487 5,921 8,351 594 2,837
Thu nhập khác 169 256 516 352 189
Chi phí khác 110 384 54 256 57
Lợi nhuận khác 58 -128 462 96 133
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,545 5,794 8,812 690 2,970
Chi phí thuế TNDN hiện hành 40 863 807 242 903
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 40 863 807 242 903
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,505 4,931 8,005 448 2,067
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,505 4,931 8,005 448 2,067
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)