単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 200,502 152,269 125,246 119,242 202,103
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -87,111 -66,260 -52,545 -67,317 -60,540
3. Tiền chi trả cho người lao động -59,984 -61,560 -83,592 -72,019 -77,635
4. Tiền chi trả lãi vay -4,866 -4,260 -4,501 -4,932 -4,907
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,440 -146 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,211 12,714 4,184 3,903 12,554
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9,964 -13,621 -8,352 -15,958 -12,352
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 41,789 19,282 -20,999 -37,227 59,224
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,089 -2,122 -1,907 -2,783 -2,702
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 426
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 1 1 1 3
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,088 -2,121 -1,907 -2,782 -2,272
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 142,395 141,087 131,368 155,927 184,552
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -154,683 -132,954 -87,521 -153,560 -194,105
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư -2,007 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,070 -2,173 -2,306 -2,700
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,295
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,295 6,063 41,674 61 -23,548
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25,405 23,224 18,768 -39,948 33,404
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,023 40,428 66,189 86,255 48,653
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,537 1,298 2,346 1,958
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 40,428 66,189 86,255 48,653 84,015