I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
43,979
|
38,457
|
53,208
|
68,086
|
70,903
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
52,538
|
56,573
|
51,907
|
58,640
|
73,577
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51,313
|
53,371
|
51,175
|
56,503
|
71,258
|
- Các khoản dự phòng
|
907
|
922
|
1,120
|
1,220
|
821
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,818
|
-2,045
|
-3,973
|
-2,196
|
-102
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,136
|
4,326
|
3,585
|
3,113
|
1,601
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96,517
|
95,030
|
105,115
|
126,726
|
144,480
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,019
|
-5,366
|
1,476
|
-7,807
|
-4,501
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-176
|
2,704
|
-1,881
|
470
|
-9,103
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
76,139
|
-69,492
|
28,435
|
11,014
|
69,841
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,750
|
-4,685
|
4,464
|
-8,206
|
-2,583
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,191
|
-4,351
|
-3,580
|
-3,150
|
-1,630
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,345
|
-11,126
|
-10,360
|
-22,832
|
-15,501
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
1
|
24
|
|
709
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,584
|
-10,130
|
-9,876
|
-12,926
|
-17,709
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
149,590
|
-7,414
|
113,816
|
83,289
|
164,003
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35,350
|
-41,062
|
-59,443
|
-103,608
|
-176,720
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1
|
367
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-82,214
|
0
|
-360
|
-1,450
|
-27
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
61,273
|
10,000
|
44,000
|
3,573
|
1,477
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,618
|
1,680
|
7,191
|
2,277
|
171
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-52,672
|
-29,381
|
-8,244
|
-99,207
|
-175,099
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-3,216
|
0
|
|
|
29,844
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,570
|
-12,865
|
-12,865
|
-12,865
|
-12,865
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,188
|
-10,197
|
-10,272
|
-28,910
|
-28,869
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,975
|
-23,062
|
-23,137
|
-41,775
|
-11,890
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
73,944
|
-59,857
|
82,435
|
-57,693
|
-22,986
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53,700
|
127,644
|
67,787
|
150,222
|
92,529
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
127,644
|
67,787
|
150,222
|
92,529
|
69,544
|