I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,702
|
17,657
|
22,259
|
12,988
|
20,035
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,369
|
18,016
|
18,095
|
18,231
|
19,101
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,113
|
17,248
|
17,467
|
17,773
|
18,635
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,032
|
314
|
224
|
124
|
158
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-333
|
-56
|
-36
|
-16
|
8
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
622
|
511
|
441
|
350
|
300
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32,071
|
35,674
|
40,355
|
31,219
|
39,136
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
34,511
|
-24,446
|
3,052
|
-12,221
|
31,688
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,261
|
-3,811
|
11,561
|
-6,136
|
-11,741
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19,102
|
-3,768
|
-1,887
|
10,507
|
59,205
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,409
|
-1,709
|
2,007
|
2,044
|
-4,925
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-627
|
-518
|
-456
|
-354
|
-301
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,709
|
-4,649
|
-3,244
|
-4,189
|
-3,419
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
693
|
15
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,770
|
-4,916
|
-6,055
|
-871
|
-5,160
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,704
|
-8,144
|
46,025
|
20,014
|
104,482
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-54,097
|
-35,938
|
-17,055
|
-34,715
|
-87,386
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
27
|
-27
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
1,000
|
477
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
363
|
69
|
43
|
-10
|
41
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-53,734
|
-35,869
|
-16,012
|
-34,221
|
-87,371
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
29,844
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,216
|
-3,216
|
|
-3,216
|
-3,216
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-3,216
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,639
|
-4
|
-11,862
|
-8,490
|
-8,513
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,855
|
-3,220
|
-15,078
|
-11,706
|
18,115
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36,885
|
-47,233
|
14,935
|
-25,913
|
35,226
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
129,414
|
92,529
|
45,296
|
60,231
|
34,318
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
92,529
|
45,296
|
60,231
|
34,318
|
69,544
|