単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 296,952 321,732 342,459 323,823 330,125
Các khoản giảm trừ doanh thu 109 0 0 7 2
Doanh thu thuần 296,843 321,732 342,458 323,816 330,123
Giá vốn hàng bán 199,811 211,459 214,728 210,595 218,683
Lợi nhuận gộp 97,032 110,272 127,730 113,222 111,440
Doanh thu hoạt động tài chính 333 56 36 16 28
Chi phí tài chính 622 511 441 350 300
Trong đó: Chi phí lãi vay 622 511 441 350 300
Chi phí bán hàng 47,546 55,476 64,612 69,308 58,872
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,404 36,593 40,463 36,533 38,399
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,792 17,748 22,251 7,048 13,899
Thu nhập khác 4,534 661 829 6,681 7,376
Chi phí khác 624 752 821 740 1,240
Lợi nhuận khác 3,909 -91 8 5,941 6,136
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,702 17,657 22,259 12,988 20,035
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,315 3,244 4,189 2,330 3,881
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -848 331 287 295 187
Chi phí thuế TNDN 3,467 3,575 4,476 2,625 4,068
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,234 14,082 17,783 10,363 15,967
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,234 14,082 17,783 10,363 15,967
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)