Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
321,732
|
342,459
|
323,823
|
330,125
|
317,312
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
7
|
2
|
3
|
Doanh thu thuần
|
321,732
|
342,458
|
323,816
|
330,123
|
317,308
|
Giá vốn hàng bán
|
211,459
|
214,728
|
210,595
|
218,683
|
208,049
|
Lợi nhuận gộp
|
110,272
|
127,730
|
113,222
|
111,440
|
109,260
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
56
|
36
|
16
|
28
|
28
|
Chi phí tài chính
|
511
|
441
|
350
|
300
|
758
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
511
|
441
|
350
|
300
|
758
|
Chi phí bán hàng
|
55,476
|
64,612
|
69,308
|
58,872
|
57,391
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,593
|
40,463
|
36,533
|
38,399
|
36,797
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,748
|
22,251
|
7,048
|
13,899
|
14,343
|
Thu nhập khác
|
661
|
829
|
6,681
|
7,376
|
870
|
Chi phí khác
|
752
|
821
|
740
|
1,240
|
859
|
Lợi nhuận khác
|
-91
|
8
|
5,941
|
6,136
|
11
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,657
|
22,259
|
12,988
|
20,035
|
14,354
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,244
|
4,189
|
2,330
|
3,881
|
2,736
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
331
|
287
|
295
|
187
|
155
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,575
|
4,476
|
2,625
|
4,068
|
2,891
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,082
|
17,783
|
10,363
|
15,967
|
11,463
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,082
|
17,783
|
10,363
|
15,967
|
11,463
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|