I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23,486
|
-23,739
|
28,889
|
58,142
|
180,696
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,614
|
14,386
|
10,117
|
10,493
|
-2,883
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,421
|
4,371
|
4,702
|
4,880
|
4,958
|
- Các khoản dự phòng
|
80
|
640
|
-2,176
|
3,034
|
-11,034
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
136
|
-1,509
|
5,185
|
-73
|
507
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,077
|
-703
|
-12,537
|
-19,750
|
-13,037
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,054
|
11,587
|
14,943
|
22,402
|
15,723
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32,100
|
-9,353
|
39,006
|
68,635
|
177,813
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25,885
|
70,983
|
-87,017
|
16,214
|
-20,930
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21,957
|
-55,148
|
14,537
|
3,689
|
-31,427
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,547
|
-28,229
|
24,917
|
-7,936
|
81,455
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,571
|
291
|
-243
|
-20
|
-1,481
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,969
|
-11,775
|
-14,943
|
-22,482
|
-15,673
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,124
|
-3,103
|
0
|
-4,304
|
-20,232
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20
|
0
|
0
|
0
|
-68
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,036
|
-36,334
|
-23,745
|
53,796
|
169,457
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,114
|
-10,939
|
-5,960
|
-7,579
|
-8,465
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,299
|
-67,281
|
-10,576
|
-29,713
|
-72,404
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,170
|
5,000
|
26,722
|
35,230
|
66,672
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,084
|
1,363
|
3,648
|
5,164
|
3,159
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,159
|
-71,858
|
13,835
|
3,102
|
-11,038
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
601,230
|
767,471
|
762,655
|
705,553
|
698,409
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-553,885
|
-684,343
|
-694,512
|
-771,981
|
-663,401
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-732
|
-2,557
|
-2,494
|
-2,510
|
-3,220
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,207
|
-12,813
|
0
|
-8,415
|
-20,196
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
42,406
|
67,758
|
65,648
|
-77,352
|
11,592
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25,212
|
-40,434
|
55,738
|
-20,455
|
170,011
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,391
|
49,415
|
8,974
|
62,882
|
42,395
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-188
|
-5
|
-1,831
|
-32
|
915
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49,415
|
8,976
|
62,882
|
42,395
|
213,320
|