I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21,717
|
3,920
|
32,002
|
95,204
|
49,609
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,295
|
6,728
|
-376
|
-9,153
|
-87
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,279
|
1,242
|
1,223
|
1,221
|
1,272
|
- Các khoản dự phòng
|
2,922
|
|
-1,439
|
1,259
|
-10,859
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,479
|
1,918
|
-381
|
-2,221
|
1,191
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,787
|
-257
|
-3,160
|
-13,734
|
4,112
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,770
|
3,825
|
3,380
|
4,321
|
4,197
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,422
|
10,648
|
31,626
|
86,051
|
49,522
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
118,266
|
62,988
|
-64,882
|
-202,428
|
186,081
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28,849
|
-13,079
|
-48,043
|
63,903
|
-34,207
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44,064
|
-11,273
|
68,213
|
-4,701
|
26,352
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-460
|
255
|
-405
|
10
|
-1,014
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,764
|
-3,631
|
-3,186
|
-4,660
|
-4,197
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,227
|
-2,005
|
-14,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-68
|
282
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
115,250
|
43,906
|
-18,972
|
-63,547
|
208,537
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,116
|
-227
|
-1,167
|
-1,332
|
-6,906
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,733
|
|
-3,521
|
-36,825
|
-32,059
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,300
|
|
29,000
|
11,009
|
26,663
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,535
|
912
|
-707
|
629
|
1,120
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,985
|
685
|
23,605
|
-26,519
|
-11,182
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
162,891
|
105,264
|
140,956
|
248,032
|
205,877
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-245,198
|
-168,968
|
-148,552
|
-128,157
|
-219,513
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
749
|
-484
|
282
|
-530
|
-1,511
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,415
|
|
|
1,995
|
-21,193
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-89,973
|
-64,188
|
-7,314
|
121,340
|
-36,341
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
27,262
|
-19,596
|
-2,681
|
31,274
|
161,014
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,228
|
42,395
|
22,873
|
20,138
|
50,239
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-96
|
74
|
-53
|
-1,173
|
2,067
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42,395
|
22,873
|
20,138
|
50,239
|
213,320
|