単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 32,002 95,204 49,609 45,334 35,396
2. Điều chỉnh cho các khoản -376 -9,153 -87 -865 -4,896
- Khấu hao TSCĐ 1,223 1,221 1,272 1,401 1,455
- Các khoản dự phòng -1,439 1,259 -10,859 -20 -1,677
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -381 -2,221 1,191 548 -688
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,160 -13,734 4,112 -6,180 -7,736
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,380 4,321 4,197 3,387 3,750
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,626 86,051 49,522 44,469 30,500
- Tăng, giảm các khoản phải thu -64,882 -202,428 186,081 -19,571 -44,320
- Tăng, giảm hàng tồn kho -48,043 63,903 -34,207 21,639 -81,510
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 68,213 -4,701 26,352 -26,516 77,818
- Tăng giảm chi phí trả trước -405 10 -1,014 -1,675 -2,478
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,186 -4,660 -4,197 -3,994 -3,082
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,227 -2,005 -14,000 -5,000 -11,656
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -68 282 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18,972 -63,547 208,537 9,352 -34,729
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,167 -1,332 -6,906 -574 -2,515
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 32
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,521 -36,825 -32,059 -15,580 15,580
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 29,000 11,009 26,663 15,500 -15,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -707 629 1,120 696 847
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 23,605 -26,519 -11,182 43 -1,556
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 140,956 248,032 205,877 142,066 162,928
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -148,552 -128,157 -219,513 -208,087 -149,998
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 282 -530 -1,511 -585 -663
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 1,995 -21,193 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,314 121,340 -36,341 -66,605 12,267
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,681 31,274 161,014 -57,210 -24,017
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,873 20,138 50,239 213,689 156,723
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -53 -1,173 2,067 243 203
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20,138 50,239 213,320 156,723 132,909