単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 93,862 192,585 398,623 222,916 213,084
Các khoản giảm trừ doanh thu 56 38 44 46 72
Doanh thu thuần 93,805 192,547 398,579 222,870 213,012
Giá vốn hàng bán 72,179 140,492 281,762 150,511 156,098
Lợi nhuận gộp 21,627 52,054 116,817 72,359 56,913
Doanh thu hoạt động tài chính 5,108 3,303 4,015 16,826 4,976
Chi phí tài chính 6,683 6,985 8,472 9,529 5,081
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,825 3,380 3,851 5,346 3,387
Chi phí bán hàng 4,467 6,297 9,674 11,600 4,507
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,119 11,904 20,047 24,805 11,380
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,005 31,911 97,018 48,970 45,327
Thu nhập khác 46 124 0 100 8
Chi phí khác 131 34 925 349 1
Lợi nhuận khác -85 90 -925 -249 7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,460 1,740 14,378 5,719 4,405
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,920 32,002 96,093 48,721 45,334
Chi phí thuế TNDN hiện hành 629 4,683 14,275 8,395 4,269
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1,887
Chi phí thuế TNDN 629 4,683 14,275 8,395 6,156
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,291 27,318 81,818 40,325 39,178
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -53 -9 6 101 -35
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,344 27,328 81,812 40,224 39,213
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)