Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
93,862
|
192,585
|
398,623
|
222,916
|
213,084
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
56
|
38
|
44
|
46
|
72
|
Doanh thu thuần
|
93,805
|
192,547
|
398,579
|
222,870
|
213,012
|
Giá vốn hàng bán
|
72,179
|
140,492
|
281,762
|
150,511
|
156,098
|
Lợi nhuận gộp
|
21,627
|
52,054
|
116,817
|
72,359
|
56,913
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,108
|
3,303
|
4,015
|
16,826
|
4,976
|
Chi phí tài chính
|
6,683
|
6,985
|
8,472
|
9,529
|
5,081
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,825
|
3,380
|
3,851
|
5,346
|
3,387
|
Chi phí bán hàng
|
4,467
|
6,297
|
9,674
|
11,600
|
4,507
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,119
|
11,904
|
20,047
|
24,805
|
11,380
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,005
|
31,911
|
97,018
|
48,970
|
45,327
|
Thu nhập khác
|
46
|
124
|
0
|
100
|
8
|
Chi phí khác
|
131
|
34
|
925
|
349
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-85
|
90
|
-925
|
-249
|
7
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,460
|
1,740
|
14,378
|
5,719
|
4,405
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,920
|
32,002
|
96,093
|
48,721
|
45,334
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
629
|
4,683
|
14,275
|
8,395
|
4,269
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
1,887
|
Chi phí thuế TNDN
|
629
|
4,683
|
14,275
|
8,395
|
6,156
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,291
|
27,318
|
81,818
|
40,325
|
39,178
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-53
|
-9
|
6
|
101
|
-35
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,344
|
27,328
|
81,812
|
40,224
|
39,213
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|