I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,723,042
|
3,179,779
|
2,900,737
|
3,062,846
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,779,490
|
-1,650,237
|
-2,472,810
|
-2,254,470
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-202,971
|
-201,439
|
-259,754
|
-251,234
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-38,635
|
-39,471
|
-55,304
|
-43,790
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,515
|
-1,503
|
-5,645
|
-5,734
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
62,299
|
393,849
|
308,793
|
437,600
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-313,612
|
-691,778
|
-577,336
|
-712,769
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
444,119
|
989,200
|
-161,317
|
232,450
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,627
|
|
|
-5,616
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,146
|
3,636
|
1,636
|
158
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
277
|
357
|
319
|
174
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,796
|
3,993
|
1,955
|
-5,285
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,243,454
|
1,991,048
|
2,719,283
|
2,630,920
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,956,395
|
-3,017,910
|
-2,559,661
|
-2,873,484
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
797,243
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-564,192
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-479,890
|
-1,026,862
|
159,621
|
-242,564
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29,975
|
-33,670
|
260
|
-15,399
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,200
|
11,763
|
13,394
|
48,966
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
22,538
|
35,301
|
35,312
|
28,389
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,763
|
13,394
|
48,966
|
61,956
|