Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,315,753
|
2,685,577
|
3,146,131
|
2,953,296
|
3,107,510
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23,334
|
14,817
|
38,004
|
27,530
|
8,702
|
Doanh thu thuần
|
2,292,419
|
2,670,761
|
3,108,127
|
2,925,766
|
3,098,808
|
Giá vốn hàng bán
|
2,095,587
|
2,420,592
|
2,818,179
|
2,694,568
|
2,835,872
|
Lợi nhuận gộp
|
196,832
|
250,168
|
289,948
|
231,199
|
262,937
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23,554
|
30,878
|
59,758
|
48,547
|
59,924
|
Chi phí tài chính
|
38,534
|
46,825
|
95,296
|
105,891
|
92,480
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,683
|
34,747
|
39,813
|
55,591
|
43,993
|
Chi phí bán hàng
|
98,017
|
166,729
|
193,924
|
110,756
|
165,030
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,057
|
43,553
|
37,930
|
42,725
|
44,305
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,778
|
23,939
|
22,555
|
20,374
|
21,046
|
Thu nhập khác
|
2,868
|
10,146
|
3,636
|
1,636
|
195
|
Chi phí khác
|
461
|
8,540
|
231
|
1,393
|
724
|
Lợi nhuận khác
|
2,407
|
1,606
|
3,405
|
243
|
-529
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
55,185
|
25,545
|
25,960
|
20,616
|
20,517
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,507
|
3,987
|
5,690
|
5,677
|
4,482
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,507
|
3,987
|
5,690
|
5,677
|
4,482
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,678
|
21,557
|
20,271
|
14,939
|
16,035
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
46,678
|
21,557
|
20,271
|
14,939
|
16,035
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|