Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
861,369
|
647,290
|
898,444
|
795,317
|
800,760
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,320
|
|
1,528
|
1,745
|
5,429
|
Doanh thu thuần
|
855,049
|
647,290
|
896,916
|
793,572
|
795,331
|
Giá vốn hàng bán
|
797,258
|
606,583
|
806,325
|
718,402
|
735,796
|
Lợi nhuận gộp
|
57,790
|
40,707
|
90,590
|
75,170
|
59,536
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,703
|
14,344
|
14,499
|
14,087
|
17,008
|
Chi phí tài chính
|
16,682
|
22,080
|
19,561
|
24,603
|
26,251
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,864
|
9,430
|
9,670
|
13,129
|
11,764
|
Chi phí bán hàng
|
38,446
|
24,361
|
55,231
|
47,606
|
39,442
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,855
|
8,211
|
14,742
|
11,064
|
10,613
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,511
|
399
|
15,556
|
5,984
|
237
|
Thu nhập khác
|
1
|
25
|
35
|
89
|
47
|
Chi phí khác
|
728
|
0
|
207
|
33
|
374
|
Lợi nhuận khác
|
-727
|
25
|
-172
|
55
|
-328
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,783
|
423
|
15,383
|
6,039
|
-91
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,786
|
|
0
|
|
2,267
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
2,197
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,786
|
|
2,197
|
|
2,267
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,003
|
423
|
13,186
|
6,039
|
-2,357
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,003
|
423
|
13,186
|
6,039
|
-2,357
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|