単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 861,369 647,290 898,444 795,317 800,760
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,320 1,528 1,745 5,429
Doanh thu thuần 855,049 647,290 896,916 793,572 795,331
Giá vốn hàng bán 797,258 606,583 806,325 718,402 735,796
Lợi nhuận gộp 57,790 40,707 90,590 75,170 59,536
Doanh thu hoạt động tài chính 10,703 14,344 14,499 14,087 17,008
Chi phí tài chính 16,682 22,080 19,561 24,603 26,251
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,864 9,430 9,670 13,129 11,764
Chi phí bán hàng 38,446 24,361 55,231 47,606 39,442
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,855 8,211 14,742 11,064 10,613
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,511 399 15,556 5,984 237
Thu nhập khác 1 25 35 89 47
Chi phí khác 728 0 207 33 374
Lợi nhuận khác -727 25 -172 55 -328
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,783 423 15,383 6,039 -91
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,786 0 2,267
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 2,197
Chi phí thuế TNDN 3,786 2,197 2,267
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,003 423 13,186 6,039 -2,357
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,003 423 13,186 6,039 -2,357
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)