単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 701,936 744,851 819,806 796,253 724,674
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -421,539 -877,939 -642,119 -312,872 -486,978
3. Tiền chi trả cho người lao động -72,056 -61,399 -61,334 -56,444 -72,157
4. Tiền chi trả lãi vay -9,670 -9,836 -13,167 -11,118 -8,004
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5,697 -25 -11 -3,811
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 40,572 89,029 149,459 158,540 131,085
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -106,690 -159,166 -235,734 -211,180 -185,831
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 126,855 -274,460 16,885 363,169 98,978
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,616
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 25 34 52 47 193
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8 86 1 79 8
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 33 119 53 -5,490 201
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 523,890 970,677 738,162 398,191 587,413
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -697,914 -703,253 -755,105 -717,211 -749,765
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -174,024 267,424 -16,944 -319,020 -162,352
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -47,136 -6,917 -5 38,659 -63,173
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 48,966 10,444 10,548 16,753 61,956
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8,614 7,021 6,211 6,544 8,616
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,444 10,548 16,753 61,956 7,400