単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 881,635 701,936 744,851 819,806 796,253
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -451,936 -421,539 -877,939 -642,119 -312,872
3. Tiền chi trả cho người lao động -64,943 -72,056 -61,399 -61,334 -56,444
4. Tiền chi trả lãi vay -13,684 -9,670 -9,836 -13,167 -11,118
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -50 -5,697 -25 -11
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 28,224 40,572 89,029 149,459 158,540
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -168,246 -106,690 -159,166 -235,734 -211,180
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 210,999 126,855 -274,460 16,885 363,169
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,616
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1 25 34 52 47
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 176 8 86 1 79
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 177 33 119 53 -5,490
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 544,198 523,890 970,677 738,162 398,191
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -730,737 -697,914 -703,253 -755,105 -717,211
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -186,539 -174,024 267,424 -16,944 -319,020
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 24,636 -47,136 -6,917 -5 38,659
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,873 48,966 10,444 10,548 16,753
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 10,457 8,614 7,021 6,211 6,544
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 48,966 10,444 10,548 16,753 61,956